công khai quyết toán năm 2018 của Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn
( Cập nhật lúc:
12/09/2019
)
Đơn vị: Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
Biểu số 04
|
Chương: 419
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
Năm 2018
(Kèm theo Quyết định số 1385 /QĐ-SXD ngày 12/9/2019 của Sở Xây dựng tỉnh
Bắc Kạn )
|
Đơn vị tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
499,732
|
499,732
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
499,732
|
499,732
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
251,782
|
251,782
|
|
|
|
1.1
|
Phí, lệ phí
|
251,782
|
251,782
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp CCHN
|
166,300
|
166,300
|
|
|
|
|
Thu cấp phép xây dựng, quy hoạch
|
0,300
|
0,300
|
|
|
|
|
Phí thẩm định
|
85,182
|
85,182
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
247,950
|
247,950
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
247,950
|
247,950
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
251,782
|
251,782
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
251,782
|
251,782
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp CCHN
|
166,300
|
166,300
|
|
|
|
|
Thu cấp phép xây dựng, quy hoạch
|
0,300
|
0,300
|
|
|
|
|
Phí thẩm định
|
85,182
|
85,182
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
6.829,742
|
6.829,742
|
4.319,841
|
168,798
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
6.129,742
|
6.129,742
|
4.301,017
|
168,798
|
|
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
5.065,634
|
5.065,634
|
4.301,017
|
168,798
|
|
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
1.064,108
|
1.064,108
|
|
|
|
2
|
Chi hoạt động kinh tế
|
700,000
|
700,000
|
18,824
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
700,000
|
700,000
|
18,824
|
|
|
Đơn vị: Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
Biểu số 05
|
Chương: 419
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
Năm 2018
|
(Kèm theo Quyết định số 1385 /QĐ-SXD ngày 12/9/2019 của Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn. )
|
|
|
|
|
Đơn vị: triệu đồng
|
STT
|
Nội dung
|
Văn phòng Sở
|
Ban QLDA Đầu tư XD
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
499,732
|
499,732
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
499,732
|
499,732
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
251,782
|
251,782
|
|
|
|
Lệ phí cấp CCHN
|
166,300
|
166,300
|
|
|
|
Thu cấp phép xây dựng, quy hoạch
|
0,300
|
0,300
|
|
|
|
Phí thẩm định
|
85,182
|
85,182
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
247,950
|
247,950
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
247,950
|
247,950
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
251,782
|
251,782
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
251,782
|
251,782
|
|
|
|
Lệ phí cấp CCHN
|
166,300
|
166,300
|
|
|
|
Thu cấp phép xây dựng, quy hoạch
|
0,300
|
0,300
|
|
|
|
Phí thẩm định
|
85,182
|
85,182
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
6.129,742
|
6.129,742
|
700,000
|
700,000
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
6.129,742
|
6.129,742
|
700,000
|
700,000
|
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
5.065,634
|
5.065,634
|
|
|
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
1.064,108
|
1.064,108
|
|
|
2
|
Chi hoạt động kinh tế
|
|
|
700,000
|
700,000
|
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
700,000
|
700,000
|
Toàn văn QĐ 1385 tại đây
|