TT
|
Tên tổ chức
|
Lĩnh vực
|
Loại công trình
|
Hạng
|
I
|
Cấp bổ sung
|
1
|
Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt công trình Bắc Kạn
|
Khảo sát địa hình
|
Xây dựng dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
Thiết kế, thẩm tra thiết kế XDCT
|
Xây dựng dân dụng
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng
|
Xây dựng dân dụng; Giao thông (cầu, đường bộ)
|
III
|
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng
|
Xây dựng dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
II
|
Cấp mới
|
1
|
Công ty TNHH Hoàng Phát
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
2
|
Công ty cổ phần Thành Hoàng
|
Thi công xây dựng công trình
|
Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
3
|
Công ty TNHH MTV Nam Đồng
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng; Công nghiệp
|
III
|
4
|
Doanh nghiệp tư nhân Cao Cường
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng; Công nghiệp (đường dây và TBA); Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
5
|
Công ty cổ phần Khánh Kiên
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng
|
III
|
6
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng An Khánh
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng; Công nghiệp (đường dây và TBA); Giao thông (cầu, đường bộ)
|
III
|
7
|
Công ty cổ phần Dương Anh Thái Bình
|
Thi công xây dựng công trình
|
Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
8
|
Công ty CP Quản lý và xây dựng Giao thông Bắc Kạn
|
Thi công xây dựng công trình
|
Giao thông (cầu, đường bộ)
|
III
|
9
|
Công ty cổ phần Hà Bắc
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
10
|
Công ty cổ phần xây dựng Phú Minh
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
11
|
Công ty cổ phần Chợ Bắc Kạn
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông (cầu, đường bộ)
|
III
|
12
|
Công ty cổ phần xây dựng Châu Minh
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng; Công nghiệp; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
13
|
Công ty cổ phần Sông Cầu
|
Thi công xây dựng công trình
|
Công nghiệp (Đường dây và TBA)
|
III
|
14
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Phúc Kim Bắc Kạn
|
Khảo sát địa hình
|
Xây dựng dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
Thiết kế, thẩm tra thiết kế XDCT
|
Giao thông (cầu, đường bộ)
|
III
|
15
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư xây dựng Yên Bắc
|
Thiết kế, thẩm tra thiết kế XDCT
|
Thủy lợi
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng
|
Xây dựng dân dụng
|
III
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
16
|
Công ty CP Tư vấn và xây dựng Hà Phong Hoàng
|
Giám sát thi công xây dựng
|
Xây dựng dân dụng; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
Thi công xây dựng công trình
|
Xây dựng dân dụng; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
17
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Sao Việt
|
Thiết kế, thẩm tra thiết kế XDCT
|
Công nghiệp (đường dây và TBA)
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng
|
Công nghiệp (đường dây và TBA)
|
III
|
Thi công xây dựng công trình
|
Công nghiệp (đường dây và TBA)
|
III
|
18
|
Công ty Điện lực Bắc Kạn - Tổng công ty Điện lực Miền Bắc
|
Khảo sát địa hình
|
Công nghiệp (đường dây và TBA)
|
II
|
Thiết kế, thẩm tra thiết kế XDCT
|
Công nghiệp (đường dây và TBA)
|
III
|
Quản lý dự án
|
Công nghiệp (đường dây và TBA)
|
II
|
Giám sát thi công xây dựng
|
Công nghiệp (đường dây và TBA)
|
II
|
Thi công xây dựng công trình
|
Công nghiệp (đường dây và TBA)
|
II
|
19
|
Công ty CP Thí nghiệm và xây dựng Thành Nam
|
Khảo sát địa hình
|
Xây dựng dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi
|
III
|
Thiết kế, thẩm tra thiết kế XDCT
|
Giao thông (cầu, đường bộ)
|
III
|
Quản lý dự án
|
Giao thông (cầu, đường bộ)
|
III
|