TT |
Tên tổ chức |
Địa chỉ |
Lĩnh vực |
Hạng |
Loại công trình |
Thời hạn |
Ghi chú |
1 |
Công ty TNHH xây dựng nông thôn 9 |
Tổ 7, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thi công xây dựng công trình |
III |
Dân dụng; Giao thông; Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Từ ngày 10/11/2023 đến ngày 09/11/2033 |
Cấp lần đầu |
2 |
Công ty CP xây dựng Liên Việt BK |
Tổ Khuổi Thuổm, phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khảo sát xây dựng |
III |
Khảo sát địa hình |
Từ ngày 10/11/2023 đến ngày 09/11/2033 |
Gia hạn CC BAK - 00017606 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình |
III |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi) |
Từ ngày 10/11/2023 đến ngày 09/11/2033 |
Gia hạn CC BAK - 00017606 |
3 |
Công ty TNHH Hà Thành |
Tổ 11C, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thi công xây dựng công trình |
III |
Dân dụng. công nghiệp; Giao thông; Thủy lợi; Hạ tầng kỹ thuật |
Từ ngày 10/11/2023 đến ngày 09/11/2033 |
Cấp lần đầu |
4 |
Công ty TNHH xây dựng 76 |
Tổ 10, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình |
III |
Dân dụng |
Từ ngày 10/11/2023 đến ngày 09/11/2033 |
Gia hạn CC BAK - 00022021 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
III |
Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật |
Từ ngày 10/11/2023 đến ngày 09/11/2033 |
Gia hạn CC BAK - 00022021 |
5 |
Công ty CP xây dựng thương mại Tiến Thành Bắc Kạn |
Tổ 8, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thi công xây dựng công trình |
III |
Dân dụng, công nghiệp; Giao thông; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Hạ tầng kỹ thuật |
Từ ngày 10/11/2023 đến ngày 09/11/2033 |
Cấp lần đầu |