DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THAM GIA SÁT HẠCH ĐỢT 03 NĂM 2022 (Ban hành kèm theo Kế hoạch số 42/KH-HĐ ngày 11/5/2022) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ thường trú |
Số CMND/ thẻ căn cước |
Trình độ chuyên môn |
Lĩnh vực sát hạch |
Hạng sát hạch |
Đơn vị công tác |
Ngày cấp CMND/ thẻ căn cước |
Nơi cấp CMND/ thẻ căn cước |
1 |
Dương Đình Hoàng |
12/11/1994 |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
006094000472 |
Quản lý xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Trung tâm xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp |
11/07/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Quản lý dự án |
III |
Định giá xây dựng |
III |
2 |
Trần Khánh Hưng |
28/8/1985 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006085002939 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng - Công nghiệp |
Định giá xây dựng |
III |
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
3 |
Nông Quang Vũ |
22/10/1985 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006085004972 |
Kỹ sư điện - tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
4 |
Triệu Văn Du |
03/01/1989 |
Xã Tân Tú, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
006089000700 |
Xây dựng cầu đường |
Giám sát công trình dân dụng - Công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bạch Thông |
05/01/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Định giá xây dựng |
III |
5 |
Hứa Phúc Thịnh |
15/3/1977 |
Xã Quân Hà, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
0060772991 |
Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
Giám sát công trình dân dụng - Công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bạch Thông |
24/6/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
6 |
Lưu Đình Tăng |
19/02/1983 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095010085 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Định giá xây dựng |
III |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bạch Thông |
24/3/2018 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
7 |
Nguyễn Đức Khánh |
28/5/1997 |
Xã Đồng Thắng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
006097003583 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty CP xây dựng và lắp đặt công trình Bắc Kạn |
05/09/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Thiết kế kết cấu công trình |
III |
8 |
Triệu Tiến Thắng |
18/5/1992 |
Xã Bản Thi, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
095170960 |
Kiến Trúc sư |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty CP xây dựng và lắp đặt công trình Bắc Kạn |
15/7/2008 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
9 |
Vũ Tiến Ngà |
06/12/1976 |
Thị trấn Đu, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên |
090760396 |
Kỹ sư điện |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Điện lực Chợ Mới |
05/09/2018 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
10 |
Đỗ Quốc Khánh |
02/9/1988 |
Xã Phú Đô, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên |
091543683 |
Kỹ sư điện |
Thiết kế kết cấu công trình |
III |
Điện lực Chợ Mới |
05/03/2017 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
11 |
Nguyễn Văn Công |
11/11/1972 |
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, thành phố Bắc Kạn |
090646768 |
Kỹ sư điện |
Thiết kế kết cấu công trình |
III |
Điện lực Chợ Mới |
07/08/2015 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
12 |
Phạm Tuấn Anh |
08/4/1975 |
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, thành phố Bắc Kạn |
019075015362 |
Kỹ sư điện |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Điện lực Chợ Mới |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
13 |
Đặng Văn Hải |
30/12/1975 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
035075008068 |
Kỹ sư điện |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Điện lực thành phố Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
14 |
Nông Thị Thu Trà |
22/01/1996 |
Xã Dương Quang, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
0952650033 |
Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
Thiết kế cấp thoát nước công trình |
III |
Công ty CP Kiến trúc và xây dựng Đại Việt |
17/10/2020 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
15 |
Hà Cát Tùng |
10/12/1996 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
060096005264 |
Kỹ thuật công trình xây dựng giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban quản lý dự án BIIGI Tiểu dự án tỉnh Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
16 |
Hoàng Văn Nam |
11/10/1984 |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
095067126 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty TNHH Anh Vấn |
13/4/2019 |
Công an tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
17 |
Hoàng Văn Lập |
21/8/1983 |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
006083005417 |
Xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty TNHH Anh Vấn |
05/10/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
18 |
Nguyễn Đức Hảo |
22/10/1991 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
019091009495 |
Kỹ thuật công trình xây dựng giao thông |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty cổ phần Hồng Hà |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát công trình giao thông |
II |
19 |
Hoàng Mạnh Hùng |
06/6/1991 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006091003771 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Công ty cổ phần Hồng Hà |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
20 |
Hoàng Trung Hào |
04/01/1994 |
Xã Động Đạt, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên |
019094007733 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Công ty cổ phần Hồng Hà |
25/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
21 |
Đoàn Việt Hùng |
15/02/1995 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006095003319 |
Xây dựng đường bộ |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng côgn trình giao thông tỉnh |
15/8/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
22 |
Phạm Xuân Bách |
10/02/1988 |
Xã Xuân Hồng, huyện Xuân Trương, tỉnh Nam Định |
036088018217 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty TNHH TV&ĐT xây dựng công trình Đại Dương |
08/11/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
II |
23 |
Phạm Vũ Tiến |
07/10/1994 |
Xã Kim Thư, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
001094018790 |
Kỹ thuật Trắc Địa - Bản Đồ |
Khảo sát địa hình |
III |
Tổng Công ty CP công trình Viettel |
07/10/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
24 |
Nguyễn Văn Tuyển |
14/4/1989 |
Xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
036089010921 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn |
21/12/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Quản lý dự án |
III |
25 |
Đặng Mạnh Linh |
22/3/1984 |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
008084006325 |
Xây dựng cầu đường |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn |
20/01/2022 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Quản lý dự án |
III |