DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THAM GIA SÁT HẠCH ĐỢT 04 NĂM 2022 (Ban hành kèm theo Kế hoạch số 27 /KH-HĐ ngày 05/8/2022 của Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ thường trú |
Số CMND/ thẻ căn cước |
Trình độ chuyên môn |
Lĩnh vực sát hạch |
Hạng sát hạch |
Đơn vị công tác |
Ngày cấp CMND/ thẻ căn cước |
Nơi cấp CMND/ thẻ căn cước |
1 |
Nông Thị Hà |
10/7/1981 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
09522258 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Khảo sát địa hình |
II |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn |
31/7/2010 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
2 |
Ma Doãn Duy |
20/01/1994 |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
095229514 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban Điều phối dự án CSSP huyện Ba Bể |
21/11/2011 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
3 |
Nguyễn Văn Ngư |
22/3/1955 |
Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
006055000032 |
Kỹ sư cầu |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty TNHH Anh Vấn |
16/4/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
4 |
Đàm Văn Tố |
09/10/1976 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006076002456 |
Thạc sĩ Lâm học |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Quản lý dự án |
III |
Định giá xây dựng |
III |
5 |
Đào Trọng Nam |
25/11/1990 |
Xã Vạn Thọ, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
091670309 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
21/3/2018 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
6 |
Lưu Thế Định |
20/6/1983 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
026083004205 |
Xây dựng cầu đường bộ - Kỹ thuật công trình xây dựng |
Thiết kế công trình giao thông |
III |
Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
12/04/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Định giá xây dựng |
III |
Thiết kế công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
7 |
Đào Văn Tám |
01/4/1973 |
Xã Vạn Thọ, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
019073013052 |
Kỹ sư xây dựng đường bộ |
Khảo sát địa hình |
III |
Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Thiết kế công trình cầu |
III |
Thiết kế công trình đường bộ |
III |
8 |
Đoàn Việt Hùng |
15/02/1995 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006095003319 |
Xây dựng đường bộ |
Giám sát côgn trình giao thông |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh |
15/8/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
9 |
Phạm Xuân Bách |
10/02/1988 |
Xã Xuân Hồng, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định |
036088018217 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty TNHH TV&ĐT xây dựng công trình Đại Dương |
08/11/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
II |
10 |
Nguyễn Thanh Tùng |
25/01/1978 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
034078011977 |
Kỹ sư Công nghiệp phát triển nông thôn |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Quản lý dự án |
III |
11 |
Ma Văn Ngọc |
16/5/1988 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
019088007158 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Quản lý dự án |
III |
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định xây dựng |
08/11/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Định giá xây dựng |
III |
12 |
Hoàng Hải Nam |
20/7/1994 |
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
006094003240 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định xây dựng |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Quản lý dự án |
III |
Định giá xây dựng |
III |
13 |
Luân Văn Hòa |
13/6/1979 |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006079003766 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn Bắc Kạn |
19/5/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Quản lý dự án |
III |
14 |
Nguyễn Văn Tĩnh |
05/12/1977 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006077002712 |
Kỹ sư kinh tế xây dựng |
Quản lý dự án |
II |
Công ty cổ phần xây dựng 3-2 |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật |
II |
15 |
Hoàng Quốc Hưng |
08/9/1988 |
Xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
0060882128 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
Thiết kế công trình đường bộ |
III |
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng TTC |
05/09/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Thiết kế công trình cầu |
III |
16 |
Nông Hoàng Hưng |
19/8/1994 |
Xã Xuân Dương, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
006094005644 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
Khảo sát địa hình |
III |
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng TTC |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Thiết kế công trình đường bộ |
III |
Thiết kế công trình cầu |
III |
Giám sát công trình giao thông |
III |
17 |
Nông Văn Trình |
29/6/1992 |
Xã Quảng Bạch, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
006092006208 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
Khảo sát địa hình |
III |
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng TTC |
07/12/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Thiết kế công trình đường bộ |
III |
Thiết kế công trình cầu |
III |
Giám sát công trình giao thông |
III |
18 |
Dương Ngọc Điệp |
20/01/1987 |
Phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
019087009187 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
Thiết kế công trình đường bộ |
III |
Công ty TNHH Một thành viên Thành Hà |
08/11/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Thiết kế công trình cầu |
III |
Giám sát công trình giao thông |
II |
19 |
Nông Hoài Sơn |
01/4/1995 |
Xã Đông Đạt, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên |
019095007765 |
Kỹ sư cầu đường |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty cổ phần Hồng Hà |
17/12/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
20 |
Nguyễn Văn Hải |
27/4/1956 |
Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
034056006759 |
Kỹ sư thủy lợi |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng TQT |
04/09/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
21 |
Lê Thị Thanh Thủy |
15/10/1994 |
Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
001194033106 |
Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng TQT |
12/07/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
22 |
Nông Văn Dậu |
23/3/1981 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006081002110 |
Cao đẳng xây dựng |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn |
08/09/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
23 |
Lăng Thị Thùy |
11/01/1989 |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
006189005161 |
Quản lý xây dựng |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Công ty TNHH Thắng Lợi |
05/09/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
24 |
Lèng Ngọc Quang |
22/5/1989 |
Xã Đồng Thắng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
006089000188 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chợ Đồn |
18/4/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Quản lý dự án |
III |
25 |
Dương Danh Hồng |
16/8/1982 |
Phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
040082022942 |
Vật liệu xây dựng |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chợ Đồn |
16/12/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
26 |
Lục Quốc Ba |
28/11/1980 |
Xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
006090000160 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chợ Đồn |
04/01/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
27 |
Chu Văn Hiệp |
10/02/1975 |
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
006075000081 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chợ Đồn |
04/01/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
28 |
Hồ Trọng Tấn |
01/01/1981 |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
006081000116 |
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chợ Đồn |
18/4/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
29 |
Lường Văn Khiêm |
13/12/1978 |
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
006078003049 |
Trung cấp giao thông |
Định giá xây dựng |
III |
HTX Đồng Tiến |
21/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
30 |
Nguyễn Doãn Hoàng Minh |
11/7/1963 |
Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
036063001252 |
Kiến trúc sư |
Thiết kế quy hoạch |
II |
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Hạ tầng đô thị Việt Nam |
20/4/2016 |
Cục Cảnh sát đăng ký dữ liệu cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
31 |
Phùng Trọng Bắc |
20/01/1981 |
Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
044081000001 |
Kiến trúc sư |
Thiết kế quy hoạch |
II |
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Hạ tầng đô thị Việt Nam |
19/4/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |