Số TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ thường trú |
Số CMND/ thẻ căn cước |
Trình độ chuyên môn |
Lĩnh vực sát hạch |
Hạng sát hạch |
Đơn vị công tác |
Ngày cấp CMND/ thẻ căn cước |
Nơi cấp CMND/ thẻ căn cước |
1 |
La Thị Dậu |
16/9/1981 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006181003020 |
Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Pháp luật quản lý dự án |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh |
19/01/2022 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
2 |
Lường Đức Thuận |
06/6/1986 |
Xã Nguyên Phúc, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
006086000096 |
Xây dựng dân dụng |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Chi nhánh công trình Viettel Bắc Kạn |
04/04/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
3 |
Hoàng Minh Thư |
01/8/1985 |
Tiểu khu 4, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
006085000460 |
Tự động hóa XNCN |
Thiết kế cơ điện công trình |
III |
Điện lực Ba Bể |
20/4/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
4 |
Lưu Đình Tăng |
19/02/1983 |
Tổ 14, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006083004629 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Quản lý dự án |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bạch Thông |
21/6/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
5 |
Lường Văn Huyên |
01/3/1963 |
Tổ 15, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006063000052 |
Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Pháp luật thiết kế |
III |
Hoạt động độc lập |
04/12/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Pháp luật định giá |
III |
Pháp luật quản lý dự án |
III |
Pháp luật giám sát xây dựng |
III |
Pháp luật khảo sát |
III |
6 |
Hứa Phúc Thịnh |
15/3/1977 |
Xã Quân Hà, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
006077002991 |
Xây dựng cầu đường |
Quản lý dự án |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bạch Thông |
04/12/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông |
II |
7 |
Đặng Phúc Cường |
04/7/1981 |
Xã Yên Cư, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
006081002325 |
Xây dựng cầu đường |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chợ Mới |
07/02/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
8 |
Phùng Đình Vinh |
29/12/1990 |
Xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
001083055110 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình |
Quản lý dự án |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn |
23/7/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
9 |
Triệu La Bách |
27/01/1986 |
Xã Quân Hà, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
006086004939 |
Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
Định giá xây dựng |
III |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bạch Thông |
15/8/2022 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Quản lý dự án |
III |
10 |
Triệu Thị Hồng |
10/11/1989 |
Xã Dương Quang, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Băc Kạn |
006189006468 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Quản lý dự án |
III |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bạch Thông |
24/6/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
11 |
Lường Trình Diễn |
18/01/1981 |
Xã Tân Tú, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
006081001862 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Quản lý dự án |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bạch Thông |
05/10/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
12 |
Hoàng Nhật Tùng |
29/12/1990 |
Tổ 13, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
019090010395 |
Kỹ sư cấp thoát nước |
Quản lý dự án |
III |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bạch Thông |
24/6/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Định giá xây dựng |
IIII |
13 |
Quách Văn Duy |
18/4/1995 |
Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
006095002087 |
Kỹ thuật công trình thủy |
Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
Chi cục thủy lợi tỉnh Bắc Kạn |
05/04/2023 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
14 |
Trần Trung Hưng |
27/7/1979 |
Hạ Lễ, Ân Thi, Hưng Yên |
033079012657 |
Kỹ sư khai thác mỏ |
Thiết kế công trình khai thác mỏ |
II |
Công ty cổ phần tư vấn Môi trường - Mỏ địa chất 68 |
28/6/2022 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
15 |
Mai Ngọc Hiển |
20/02/1987 |
Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Nội |
019087004976 |
Kỹ thuật công trình xây dựng cầu đường |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty TNHH Quốc Minh |
11/11/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông |
II |
Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
16 |
Triệu Ngọc Duy |
27/3/1993 |
Xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
006093003659 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông |
II |
Công ty cổ phần tư vấn công trình Hải Long |
24/6/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
17 |
Lưu Thị Huế |
01/9/1991 |
Tổ 8B, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006191000701 |
Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
05/09/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Quản lý dự án |
II |
18 |
Lăng Văn Cường |
26/7/1987 |
Xã Hiệp Lực, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
006087000585 |
Kỹ sư cầu đường bộ |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông |
III |
Công ty cổ phần xây dựng công trình Hồng Hà |
23/4/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Giám sát thi công xây dựng công Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
19 |
Dương Văn Danh |
01/01/1985 |
Xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006085003490 |
Kỹ sư cầu đường bộ |
Pháp luật giám sát xây dựng |
III |
Ban QLDA BIIG 1 Tiểu dự án tỉnh Bắc Kạn |
05/09/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Pháp luật định giá xây dựng |
II |
Pháp luật quản lý dự án |
III |
20 |
Nguyễn Thanh Tùng |
09/5/1982 |
Tổ 14, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
019082006405 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Quản lý dự án |
II |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn |
25/4/2023 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
21 |
Lục Xuân Bình |
14/9/1993 |
Xã Cường Lợi, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
006093004194 |
Kỹ sư xây dựng |
Quản lý dự án |
II |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn |
08/11/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
22 |
Nguyễn Hồng Thanh |
11/01/1969 |
Tổ 7, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
035069006904 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Quang Minh 68 |
08/05/2022 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
23 |
Lý Sinh Liêm |
25/8/1992 |
Xã Tân Tú, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
006092004923 |
Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
Công ty cổ phần Hồng Hà |
26/9/2023 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
24 |
Nông Văn Tuyên |
12/10/1966 |
Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉ nh Bắc Kạn |
004066001791 |
Kỹ sư xây dựng cơ bản |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
15/01/2023 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Định giá xây dựng |
III |
Quản lý dự án |
III |
Thiết kế kết cấu công trình |
III |
25 |
Nguyễn Mạnh Đức |
26/08/1993 |
Tổ 6, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006093003729 |
Quy hoạch đô thị |
Thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
Công ty cổ phần kiến trúc và xây dựng Đại Việt |
06/01/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát thi công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
26 |
Nông Thị Hà |
10/7/1971 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006181001880 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
Thiết kế quy hoạch giao thông |
II |
Công ty cổ phần Kiến trúc sư Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
27 |
Đào Duy Hòa |
21/6/1985 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006085004396 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Khảo sát địa chất |
III |
Công ty cổ phần Kiến trúc sư Bắc Kạn |
08/09/2021 |
Cục trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
28 |
Nguyễn Xuân Khôi |
21/10/1981 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006081001898 |
Kiến trúc sư |
Thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
Công ty cổ phần Kiến trúc sư Bắc Kạn |
27/7/2022 |
Cục trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
29 |
Nông Duy Tuấn |
16/10/1986 |
Tổ 1A, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
004086008958 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông |
II |
Ban Quản lý dự án BIIG1 |
24/6/2021 |
Cục trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Quản lý dự án |
II |
30 |
Hà Trung Quảng |
31/5/1982 |
Xã Tân Tú, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
006082000486 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát thi công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty CP xây dựng và thương mại Hoàng Uyên Bắc Kạn |
08/05/2022 |
Cục trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |