DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THAM GIA SÁT HẠCH ĐỢT 01 NĂM 2022 (Ban hành kèm theo Kế hoạch số 03/KH-HĐ ngày 13/01/2022)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ thường trú
|
Số CMND/ thẻ căn cước
|
Trình độ chuyên môn
|
Lĩnh vực sát hạch
|
Hạng sát hạch
|
Đơn vị công tác
|
Ngày cấp CMND/ thẻ căn cước
|
Nơi cấp CMND/ thẻ căn cước
|
1
|
Vũ Tiến Ngà
|
06/12/1976
|
Thị trấn Đu, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên
|
090760396
|
Kỹ sư điện
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Điện lực Chợ Mới
|
09/05/2018
|
CA tỉnh Thái Nguyên
|
2
|
Nguyễn Văn Công
|
11/11/1972
|
Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
090646768
|
Kỹ sư điện
|
Thiết kế đường dây và trạm biến áp
|
III
|
Điện lực Chợ Mới
|
08/07/2015
|
CA tỉnh Thái Nguyên
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
3
|
Triệu Văn Dưỡng
|
15/12/1987
|
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
006087005340
|
Kỹ thuật xây dựng công trình
|
Giám sát công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
III
|
Công ty TNHH Anh Vấn
|
12/07/2021
|
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
Quản lý dự án
|
III
|
4
|
Đới Quang Khơi
|
18/8/1985
|
Xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Thái Bình
|
036085004326
|
Trung cấp - Khoa công trình
|
Giám sát công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
III
|
Công ty cổ phần xây dựng Liên Việt Bắc Kạn
|
04/07/2018
|
Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và giữ liệu quốc gia về dân cư
|
Thiết kế công trình thủy lợi, đê điều
|
III
|
Thiết kế Cấp - thoát nước công trình
|
III
|
5
|
Mã Đức Kiểm
|
25/5/1996
|
Xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
095242892
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Công ty TNHH Long Thịnh
|
09/10/2012
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
Giám sát công trình giao thông
|
III
|
6
|
Lộc Văn Sơn
|
15/5/1975
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
019075015312
|
Kỹ sư điện
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Điện lực thành phố Bắc Kạn
|
24/06/2021
|
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
7
|
Nguyễn Duy Dũng
|
18/10/1982
|
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
006082002194
|
Kỹ sư điện
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Điện lực thành phố Bắc Kạn
|
24/06/2021
|
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
8
|
Phạm Văn Thủy
|
20/5/1971
|
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
036071015744
|
Kỹ sư điện
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Điện lực thành phố Bắc Kạn
|
24/06/2021
|
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
9
|
Trương Công Thành
|
17/4/1976
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
095258934
|
Kỹ sư điện
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Điện lực thành phố Bắc Kạn
|
08/04/2017
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
10
|
Trương Văn Tuấn
|
14/02/1984
|
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
006084004298
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Quản lý dự án
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Bắc Kạn
|
02/07/2021
|
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
11
|
Nông Viết Luận
|
11/9/1980
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
095020346
|
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Quản lý dự án
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Bắc Kạn
|
24/06/2015
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
12
|
Bùi Duy Khánh
|
23/5/1988
|
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
241022573
|
Kiến trúc sư
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
CNKT Viettel Bắc Kạn
|
17/01/2020
|
CA tỉnh Đắc Lắc
|
13
|
Lộc Văn Dương
|
10/7/1980
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
095234388
|
Kỹ sư cầu - đường bộ
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới
|
08/12/2011
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
14
|
Hứa Thành Khôi
|
20/8/1980
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
095266977
|
Đại học
|
Định giá xây dựng
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới
|
10/07/2020
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
15
|
Hứa Thị Như
|
27/3/1992
|
Phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095168221
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Định giá xây dựng
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới
|
14/11/2020
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
16
|
Nguyễn Thị Huyền
|
16/9/1992
|
Xã Yên Đổ, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên
|
095190932
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Định giá xây dựng
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới
|
13/10/2009
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
17
|
Đặng Phúc Cường
|
04/7/1981
|
Xã Yên Cư, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
095012450
|
Kỹ sư cầu - đường bộ
|
Định giá xây dựng
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới
|
22/03/2018
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
Quản lý dự án
|
II
|
18
|
Hà Văn Kim
|
20/9/1981
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
095092810
|
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Định giá xây dựng
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới
|
07/04/2004
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
19
|
Dương Thị Liễu
|
16/10/1989
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
006189002275
|
Xây dựng công trình
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Chợ Mới
|
09/05/2021
|
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
20
|
Triệu Thị Thư
|
25/3/1975
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
006175003039
|
Kỹ thuật công trình
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Chợ Mới
|
24/06/2021
|
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
21
|
Vũ Thị Nhình
|
14/11/1985
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
095092631
|
Điện tự động hóa xí nghiệp - công nghiệp
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Chợ Mới
|
22/05/2020
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
22
|
Đặng Văn Hải
|
30/12/1975
|
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
035075008068
|
Kỹ sư hệ thống điện
|
Giám sát công trình dân dụng công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Điện lực thành phố Bắc Kạn
|
24/06/2021
|
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
23
|
Đinh Văn Tùng
|
06/02/1991
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
019091000511
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
Giám sát công trình giao thông
|
III
|
Ban quản lý bảo trì công trình đường bộ Bắc Kạn
|
04/04/2021
|
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
24
|
Vũ Tiến Hà
|
05/10/1979
|
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
019079000799
|
Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Hà Phong Hoàng
|
12/04/2021
|
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
Giám sát công trình giao thông
|
II
|
Giám sát công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
II
|
25
|
Nguyễn Huy Anh
|
23/11/1990
|
Hùng Tiễn - Vĩnh Bảo - Hải Phòng
|
031712425
|
Kỹ sư kinh tế xây dựng
|
Quản lý dự án
|
III
|
Công ty cổ phần xây dựng Thăng Long
|
11/03/2008
|
CA tỉnh Hải Phòng
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
26
|
Vi Văn Thuấn
|
29/5/1988
|
Xã Hiệp Lực, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
6088004249
|
Kỹ sư xây dựng
|
Quảnlý dự án
|
III
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn
|
09/05/2021
|
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Thiết kế kết cấu công trình
|
III
|