DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THAM GIA SÁT HẠCH ĐỢT 07 NĂM 2021 (Ban hành kèm theo Kế hoạch số 2285 /KH-HĐ ngày 30/11/2021) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ thường trú |
Số CMND/ thẻ căn cước |
Trình độ chuyên môn |
Lĩnh vực sát hạch |
Hạng sát hạch |
Đơn vị công tác |
Ngày cấp CMND/ thẻ căn cước |
Nơi cấp CMND/ thẻ căn cước |
1 |
Nông Văn Đức |
03/12/1982 |
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
095043544 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty TNHH Hùng Sơn |
08/09/2014 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
2 |
Ma Văn Huấn |
02/11/1981 |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
006081003559 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty TNHH Hùng Sơn |
09/05/2021 |
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
3 |
Nguyễn Đình Vỹ |
02/8/1977 |
Xã Hoàng Tam, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc |
135379430 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty TNHH Hùng Sơn |
02/02/2009 |
CA tỉnh Vĩnh Phúc |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
4 |
Ma Doãn Duy |
20/01/1994 |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
095229514 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - cầu đường bộ |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban Điều phối dự án CSSP tỉnh Bắc Kạn |
21/11/2011 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
5 |
Lục Trường Giang |
16/10/1986 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095252766 |
Kỹ sư Cấp thoát nước |
Giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Bắc Kạn |
06/10/2012 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Quản lý dự án |
II |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Định giá xây dựng |
II |
6 |
Lưu Thế Định |
20/6/1983 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
026083004205 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Thiết kế công trình thủy lợi, đê điều |
III |
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng Ngọc Huy |
03/07/2017 |
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư |
Thiết kế công trình cấp nước |
III |
7 |
Ngô Quang Dũng |
09/5/1992 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095185148 |
Kỹ sư điện tự động |
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
Ban quản lý dịch vụ công ích đô thị thành phố Bắc Kạn |
03/08/2016 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
8 |
Nguyễn Đức Hùng |
08/7/1991 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006091001935 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dịch vụ công ích đô thị thành phố Bắc Kạn |
09/08/2021 |
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Quản lý dự án |
III |
9 |
Đào Bá Tuấn |
16/11/1977 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095140889 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dịch vụ công ích đô thị thành phố Bắc Kạn |
28/03/2011 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
10 |
Hà Thị Ngọc |
18/3/1994 |
Phường Xuất Hóa, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006194004733 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban quản lý dịch vụ công ích đô thị thành phố Bắc Kạn |
24/06/2021 |
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
11 |
Hà Văn Kim |
20/9/1981 |
Xã Thanh Thịnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
095092810 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới |
07/04/2004 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
12 |
Đặng Phúc Cường |
04/7/1981 |
Xã Yên Cư, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
095012450 |
Kỹ sư cầu - đường bộ |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới |
22/03/2018 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
Định giá xây dựng |
II |
13 |
Hứa Thị Như |
27/3/1992 |
Phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095168221 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Quản lý dự án |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới |
14/11/2020 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
14 |
Lộc Văn Dương |
10/7/1980 |
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
095234388 |
Kỹ sư cầu - đường bộ |
Định giá xây dựng |
II |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới |
08/12/2011 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
15 |
Nguyễn Thị Thuyền |
16/9/1992 |
Xã Yên Đổ, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên |
095190932 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng dựng huyện Chợ Mới |
13/10/2009 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
16 |
Lưu Thị Huế |
01/9/1991 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095179014 |
Kỹ sư thủy lợi |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
16/01/2009 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Quản lý dự án |
II |
Định giá xây dựng |
II |
17 |
Đàm Hải Quân |
19/02/1996 |
Xã Văn Lang, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
095223745 |
Kỹ thuật công trình thủy |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
22/04/2011 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Định giá xây dựng |
III |
18 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
19/01/1990 |
Xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình |
019190000256 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
19/12/2016 |
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
Quản lý dự án |
II |
Định giá xây dựng |
II |
19 |
Đàm Minh Hoàng |
16/6/1990 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095112621 |
Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
15/07/2015 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
Quản lý dự án |
II |
Định giá xây dựng |
II |
20 |
Dương Văn Phương |
23/10/1992 |
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
006092000101 |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
05/04/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Quản lý dự án |
II |
Định giá xây dựng |
II |
21 |
Nguyễn Thanh Tùng |
01/01/1978 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095140888 |
Kỹ sư Công nghiệp phát triển nông thôn |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
10/01/2007 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Định giá xây dựng |
II |
Quản lý dự án |
II |
22 |
Lương Trung Dũng |
17/8/1987 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095121700 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
26/10/2019 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Quản lý dự án |
II |
Định giá xây dựng |
II |
23 |
Nguyễn Anh Đức |
05/01/1989 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095117507 |
Kiến trúc sư |
Thiết kế kiến trúc công trình |
II |
Công ty cổ phần kiến trúc và xây dựng Đại Việt |
08/06/2015 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Khảo sát địa hình |
III |
Khảo sát địa chất |
III |
Quản lý dự án |
II |
24 |
Đỗ Quốc Khánh |
02/9/1988 |
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
091543683 |
Kỹ sư điện |
Thiết kế công trình công nghiệp |
III |
Điện lực Chợ Mới |
03/05/2017 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25 |
Phạm Anh Tuấn |
08/4/1975 |
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
019075015362 |
Kỹ sư điện |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Điện lực Chợ Mới |
24/06/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
26 |
Nguyễn Hải Huyền |
12/12/1994 |
Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
002194001989 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty cổ phần xây dựng Thăng Long |
01/06/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Khảo sát địa hình |
III |
Khảo sát địa chất |
III |
27 |
Phạm Thế Vinh |
09/10/1987 |
Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
008087003177 |
Kiến trúc sư |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty cổ phần xây dựng Thăng Long |
01/06/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |