Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ thường trú
|
Số CMND/ thẻ căn cước
|
Trình độ chuyên môn
|
Lĩnh vực sát hạch
|
Hạng sát hạch
|
Đơn vị công tác
|
Ngày cấp CMND/ thẻ căn cước
|
Nơi cấp CMND/ thẻ căn cước
|
1
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
19/01/1990
|
Xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
019190000256
|
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông
|
Giám sát công trình giao thông
|
III
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
19/12/2016
|
Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
III
|
2
|
Hoàng Hải Dương
|
19/02/1985
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095036177
|
Xây dựng cầu đường
|
Định giá xây dựng
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
05/12/2019
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
Quản lý dự án
|
II
|
3
|
Dương Văn Phương
|
23/10/1992
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
095161799
|
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Định giá xây dựng
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
11/03/2008
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
4
|
Nguyễn Văn Chuẩn
|
13/3/1982
|
Xã Kim Lũ, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
012324995
|
Kỹ thuật điện
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
Xí nghiệp DVĐL khu vực dịch vụ Bắc Kạn
|
22/09/2002
|
CA thành phố Hà Nội
|
Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp
|
II
|
Định giá xây dựng
|
II
|
5
|
Đàm Thái Sơn
|
20/01/1990
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
095112593
|
Kỹ sư xây dựng
|
Quản lý dự án
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
12/12/2007
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
6
|
Nguyễn Anh Đức
|
05/01/1989
|
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095117507
|
Kiến trúc sư
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
08/06/2015
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
7
|
Nông Thị Hà
|
10/7/1981
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
09522258
|
Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
31/07/2010
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
Khảo sát địa chất công trình
|
II
|
8
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
25/01/1978
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095140888
|
Đường lâm nghiệp
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
10/01/2007
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
9
|
Nguyễn Quang Huy
|
22/12/1988
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
095121063
|
Cầu đường bộ
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
17/10/2016
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
10
|
Địch Xuân Huy
|
17/3/1993
|
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
095164654
|
Kỹ thuật an toàn giao thông
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
05/08/2008
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
Quản lý dự án
|
III
|
11
|
Trần Bảo Giang
|
10/11/1978
|
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095142564
|
Cầu đường bộ
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
23/11/2015
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
12
|
Bùi Văn Nhiên
|
23/4/1984
|
Phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
121530461
|
Xây dựng cầu đường
|
Định giá xây dựng
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
27/12/2013
|
CA tỉnh Thái Nguyên
|
13
|
Lê Văn Lực
|
20/11/2967
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095086970
|
Kỹ sư xây dựng cầu hầm
|
Giám sát công trình giao thông
|
III
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Bắc Kạn
|
09/05/2018
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
14
|
Hà Đức Nam
|
01/02/1966
|
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095083535
|
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Giám sát công trình giao thông
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Bắc Kạn
|
23/07/2016
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
15
|
Phạm Thế Đạt
|
01/01/1975
|
Xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
090655934
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Giám sát công trình giao thông
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Bắc Kạn
|
07/07/2005
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
16
|
Hà Thị Xuân Diệu
|
11/3/1984
|
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095033854
|
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông
|
Giám sát công trình giao thông
|
III
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Bắc Kạn
|
07/05/2018
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
17
|
Hoàng Trung Dũng
|
22/7/1983
|
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095029230
|
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
|
Giám sát công trình giao thông
|
II
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Bắc Kạn
|
14/04/2018
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
18
|
Nông Duy Tuấn
|
16/10/1986
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095054139
|
Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ
|
Giám sát công trình giao thông
|
II
|
Ban quản lý dự án BIIGI - Tiểu dự án tỉnh Bắc Kạn - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
18/07/2018
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
19
|
Lương Trung Dũng
|
17/8/1987
|
Xã Hiệp Lực, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
095121700
|
Kỹ sư xây dựng công trình
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
26/10/2019
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
20
|
Nông Thị Hợi
|
21/3/1983
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095296544
|
Xây dựng cầu đường
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Bắc Kạn
|
23/08/2017
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
21
|
Mai Thị Huyên
|
24/01/1981
|
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095303026
|
Xây dựng cầu đường
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Bắc Kạn
|
26/09/2018
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
22
|
Trịnh Văn Dũng
|
10/8/1980
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095210029
|
Xây dựng cầu đường
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Bắc Kạn
|
16/10/2010
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
23
|
Lã Khánh Tường
|
14/9/1985
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
091083108
|
Kỹ thuật xây dựng công trình
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Bắc Kạn
|
15/09/2019
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
Thiết kế công trình giao thông
|
II
|
24
|
Hà Thị Hương
|
08/4/1987
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095086752
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Bắc Kạn
|
26/09/2018
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
Thiết kế công trình giao thông
|
II
|
25
|
Hoàng Trọng Tân
|
27/10/1975
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095010996
|
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
Ban quản lý dịch vụ công ích đô thị, thành phố Bắc Kạn
|
27/10/1975
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
II
|
26
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
23/8/1987
|
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
095265297
|
Hệ thống điện
|
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Công ty Điện lực Bắc Kạn
|
24/02/2014
|
CA tỉnh Bắc Kạn
|