DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THAM GIA SÁT HẠCH ĐỢT 05 NĂM 2022 (Ban hành kèm theo Kế hoạch số 69/KH-HĐ ngày 07/11/2022 của Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ thường trú |
Số CMND/ thẻ căn cước |
Trình độ chuyên môn |
Lĩnh vực sát hạch |
Hạng sát hạch |
Đơn vị công tác |
Ngày cấp CMND/ thẻ căn cước |
Nơi cấp CMND/ thẻ căn cước |
1 |
Nông Văn Thái |
10/9/1981 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006081003103 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Định giá xây dựng |
II |
Ủy ban nhân dân phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Quản lý dự án |
II |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Giám sát công trình giao thông |
II |
2 |
Hà Cát Tùng |
10/12/1996 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
060096005264 |
Kỹ thuật công trình xây dựng giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban quản lý dự án BIIG1 - Tiểu dự án tỉnh Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
3 |
Nguyễn Thanh Tùng |
09/5/1982 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
019082006405 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Quản lý dự án |
III |
Ban QLDA đầu tư xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn |
08/11/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Định giá xây dựng |
III |
4 |
Đàm Văn Tố |
09/10/1976 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006076002456 |
Thạc sỹ Lâm học |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban QLDA ĐTXD công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Quản lý dự án |
III |
Định giá xây dựng |
III |
5 |
Ma Văn Trường |
30/8/1988 |
Xã Phú Đình, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên |
019088007306 |
Xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Công ty TNHH Trường Thịnh Bắc Kạn |
01/07/2022 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
6 |
Nguyễn Thái Huy |
04/9/1986 |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006086002334 |
Công trình thủy lợi |
Quản lý dự án |
III |
Trung tâm nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát thi công công trình Dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Định giá xây dựng |
III |
7 |
Nông Thị Trà |
01/6/1982 |
Phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006182005520 |
Th. Sĩ Quản lý xây dựng |
Giám sát thi công công trình Dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Trung tâm nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Quản lý dự án |
III |
8 |
Triệu Đức Mạnh |
16/12/1989 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
019089003853 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Trung tâm nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Bắc Kạn |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Định giá xây dựng |
III |
9 |
Luân Văn Hòa |
13/6/1979 |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006079003766 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Trung tâm nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Bắc Kạn |
19/5/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Quản lý dự án |
III |
10 |
Hà Huy Thành |
10/02/1991 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006091002916 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty cổ phần 471 |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
11 |
Nông Thanh Dũng |
16/10/1991 |
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
006091004919 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty TNHH Tuấn Ngọc Chợ Đồn |
08/11/2011 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
12 |
Dương Xuân Huấn |
08/12/1989 |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
006089000545 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban QLDA đầu tư xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn |
28/4/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
13 |
Vy Văn Hải |
27/4/1994 |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
006094005280 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Hoạt động độc lập |
30/8/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
14 |
Trần Văn Huy |
20/6/1982 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
035082014475 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Định giá xây dựng |
II |
Công ty THNHH tư vần đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
20/8/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Khảo sát địa hình |
II |
15 |
Trần Văn Thành |
25/5/1992 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006092005311 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty THNHH tư vần đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
16 |
Lưu Thế Định |
20/6/1983 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
026083004205 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
Công ty THNHH tư vần đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
12/04/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
17 |
Đào Văn Tám |
01/4/1973 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
019073013052 |
Kỹ sư xây dựng đường bộ |
Định giá xây dựng |
II |
Công ty THNHH tư vần đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
18 |
Triệu Văn Dưỡng |
15/12/1987 |
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
006087005340 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
Thiết kế công trình đường bộ |
III |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng côgn trình nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
07/12/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Định giá xây dựng |
III |
19 |
Phạm Thế Vinh |
09/10/1987 |
Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
008087003177 |
Kiến trúc sư quy hoạch |
Thiết kế quy hoạch xây dựng |
II |
Công ty cổ phần xây dựng Thăng Long |
05/01/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
20 |
Lại Thế Nghĩa |
04/7/1983 |
Bắc Sơn, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
019083019734 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty CP đầu tư xây dựng và phát triển Hùng Cường |
06/12/2022 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Thiết kế công trình đường bộ |
III |
21 |
Đặng Đắc Nghĩa |
20/9/1986 |
Xã Đức Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
090971810 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty CP đầu tư xây dựng và phát triển Hùng Cường |
06/02/2013 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
Thiết kế công trình đường bộ |
III |
22 |
Ngô Quốc Mạnh |
09/5/1989 |
Xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
091029137 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty CP đầu tư xây dựng và phát triển Hùng Cường |
06/11/2018 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
III |
23 |
Hoàng Văn Đạt |
29/4/1992 |
Phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
006092006108 |
Kỹ sư kỹ thuật công nghệ giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty CP tư vấn xây dựng TQT |
24/6/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
24 |
Nguyễn Hải Huyền |
12/12/1994 |
Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
000194001989 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty cổ phần xây dựng Thăng Long |
05/01/2021 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
25 |
Trần Hồng Công |
31/8/1996 |
Xuân Lộc, Thanh Thủy, Phú Thọ |
025096008876 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng giao thông |
Thiết kế công trình giao thông đường bộ |
III |
Công ty CP đầu tư xây dựng và phát triển Hùng Cường |
27/7/2022 |
Cục Trưởng Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Định giá xây dựng |
III |