DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THAM GIA SÁT HẠCH ĐỢT 7 NĂM 2020 (Banh hành kèm theo Kế hoạch số /KH-HĐ ngày /12/2020) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ thường trú |
Số CMND/ thẻ căn cước |
Trình độ chuyên môn |
Lĩnh vực sát hạch |
Hạng sát hạch |
Đơn vị công tác |
Ngày cấp CMND/ thẻ căn cước |
Nơi cấp CMND/ thẻ căn cước |
1 |
Phan Văn Thanh |
16/01/1973 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095256283 |
Kỹ sư thủy lợi |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Bắc Kạn |
19/01/2013 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Quản lý dự án |
III |
2 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
23/8/1987 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095265297 |
Hệ thống điện |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty Điện lực Bắc Kạn |
24/02/2014 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
3 |
Ngô Phúc Vinh |
27/4/1974 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095116416 |
Kỹ thuật điện |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty Điện lực Bắc Kạn |
12/12/2012 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
4 |
Vũ Văn Thành |
11/4/1982 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095001311 |
Hệ thống điện |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty Điện lực Bắc Kạn |
11/08/2012 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
5 |
Chu Kim Tuyến |
08/8/1981 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
090859060 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bắc Kạn |
03/04/2013 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
Định giá xây dựng |
III |
6 |
Phạm Quang Cường |
29/8/1980 |
Phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095042393 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bắc Kạn |
18/01/2016 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
7 |
Lê Văn Hưng |
05/11/1976 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095113790 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bắc Kạn |
13/04/2011 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
8 |
Nông Thái Sơn |
04/12/1983 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095009605 |
Hệ thống điện |
Định giá xây dựng |
III |
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Bắc Kạn |
12/07/2014 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Thiết kế công trình công nghiệp |
III |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Khảo sát địa hình |
III |
9 |
Trịnh Văn Dũng |
10/8/1980 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095210029 |
Xây dựng cầu đường |
Khảo sát địa hình |
II |
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Bắc Kạn |
16/10/2010 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
10 |
Hà Thị Hương |
08/4/1987 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095086752 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Khảo sát địa hình |
II |
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Bắc Kạn |
26/09/2018 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
11 |
Lường Công Luận |
10/11/1986 |
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
095075675 |
Cao đẳng giao thông |
Giám sát công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
Công ty TNHH MTV Minh Châu Chợ Đồn |
|
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Giám sát công trình giao thông |
III |
12 |
Lương Văn Giai |
24/10/1989 |
Xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
095097976 |
Trung cấp điện |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
Chi nhánh kỹ thuật Viettel Bắc Kạn |
19/04/2017 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
13 |
Trần Đăng Huy |
23/5/1981 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095256947 |
Điện tử - Viễn thông |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
Chi nhánh kỹ thuật Viettel Bắc Kạn |
03/04/2013 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
14 |
Đỗ Văn Duy |
20/02/1986 |
Xã Huyền Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
121660728 |
Điện tử - Viễn thông |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
Chi nhánh kỹ thuật Viettel Bắc Kạn |
18/03/2014 |
CA tỉnh Bắc Giang |
15 |
Vũ Thị Thu Phương |
19/4/1982 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095308744 |
Kỹ thuật viên Trung cấp xây dựng công trình đô thị |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Trung tâm quy hoạch và Kiểm định xây dựng |
04/09/2019 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Thiết kế công trình cấp thoát nước |
III |
16 |
Vũ Ngọc Mai |
19/12/1988 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095074119 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Trung tâm quy hoạch và Kiểm định xây dựng |
13/01/2007 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Định giá xây dựng |
III |
17 |
Nguyễn Văn Chuẩn |
13/3/1982 |
Xã Kim Lũ, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
012324995 |
Kỹ thuật điện |
Khảo sát địa hình |
II |
Xí nghiệp DVĐL Thái Nguyên (khu vực Bắc Kạn) - Công ty DVĐL Miền Bắc |
22/09/2002 |
CA thành phố Hà Nội |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp |
III |
18 |
Ma Văn Quyền |
24/6/1991 |
Xã Linh Thông, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên |
091641926 |
Kỹ thuật điện |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp |
III |
Xí nghiệp DVĐL Bắc Kạn - Công ty DVĐL Miền Bắc |
09/01/2020 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
19 |
Hứa Văn Hưng |
05/4/1980 |
Xã Quân Hà, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
095246301 |
Kỹ sư xây dựng công trình |
Khảo sát địa hình |
III |
Trung tâm quy hoạch và Kiểm định xây dựng |
07/05/2012 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Khảo sát địa chất |
III |
20 |
Hà Thị Thảo |
21/01/1984 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095024217 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Trung tâm quy hoạch và Kiểm định xây dựng |
26/07/2014 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Thiết kế công trình giao thông |
III |
21 |
Dương Xuân Huấn |
08/12/1989 |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
095121523 |
CNKT công trình xây dựng dân dụng - Công nghiệp |
Quản lý dự án |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ba Bể |
06/07/2012 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Giám sát công trình giao thông |
III |