Số TT
|
Số BD
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Số chứng minh
|
Nơi cấp
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Điểm CS
|
Điểm CM
|
Kết quả
|
1
|
01
|
Bùi Ngọc Ánh
|
29/06/1999
|
014199000814
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Sơn La
|
86
|
89
|
Đạt
|
2
|
02
|
Trần Văn Bách
|
01/03/1988
|
033088000058
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hưng Yên
|
71
|
70
|
Đạt
|
3
|
03
|
Nguyễn Thị Bến
|
30/08/1986
|
034186012925
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Thái Bình
|
88
|
82
|
Đạt
|
4
|
04
|
Nguyễn Trung Biên
|
02/02/1995
|
001095010380
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nội
|
84
|
77
|
Đạt
|
5
|
05
|
Trần Văn Bưởng
|
04/08/1984
|
035084003773
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nam
|
|
|
Bỏ thi
|
6
|
06
|
Tô Thanh Cảnh
|
24/09/1988
|
034088012533
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Bình
|
84
|
75
|
Đạt
|
7
|
07
|
Đỗ Văn Châu
|
04/09/1989
|
026089001984
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
92
|
71
|
Đạt
|
8
|
08
|
Nguyễn Thị Chung
|
01/05/1982
|
035182001748
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hà Nam
|
93
|
91
|
Đạt
|
9
|
09
|
Trần Nam Chung
|
02/03/1982
|
014082001284
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Sơn La
|
|
|
Bỏ thi
|
10
|
10
|
Đàm Chí Công
|
08/10/1989
|
035089009743
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nam
|
82
|
81
|
Đạt
|
11
|
11
|
Bùi Văn Cường
|
05/12/1981
|
012081000696
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Lai Châu
|
83
|
93
|
Đạt
|
12
|
12
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
10/06/1996
|
091854276
|
Thái Nguyên
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
88
|
85
|
Đạt
|
13
|
13
|
Trịnh Văn Cường
|
27/07/1986
|
038086023995
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
90
|
83
|
Đạt
|
14
|
14
|
Đỗ Thị Đan
|
22/08/1981
|
001181008112
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
92
|
81
|
Đạt
|
15
|
15
|
Nguyễn Thị Bích Diệp
|
19/08/1980
|
034180001936
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Thái Bình
|
93
|
90
|
Đạt
|
16
|
16
|
Lê Hùng Điệp
|
19/02/1985
|
014085001579
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Sơn La
|
82
|
91
|
Đạt
|
17
|
17
|
Nguyễn Thành Đô
|
14/04/1985
|
033085001656
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hưng Yên
|
92
|
88
|
Đạt
|
18
|
18
|
Nguyễn Văn Dũng
|
15/11/2001
|
019201008430
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
86
|
82
|
Đạt
|
19
|
19
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
07/12/1978
|
025078006627
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Phú Thọ
|
88
|
88
|
Đạt
|
20
|
20
|
Nguyễn Văn Duy
|
03/12/1991
|
026091002258
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
78
|
86
|
Đạt
|
21
|
21
|
Phạm Khánh Duy
|
07/04/1983
|
019083012777
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
78
|
88
|
Đạt
|
22
|
22
|
Bùi Thị Duyên
|
04/02/1986
|
012186000175
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Lai Châu
|
84
|
89
|
Đạt
|
23
|
23
|
Đàm Thị Duyên
|
11/11/1981
|
030181016460
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Bắc Kạn
|
75
|
91
|
Đạt
|
24
|
24
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
08/10/1979
|
001179079973
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hà Nội
|
72
|
81
|
Đạt
|
25
|
25
|
Nguyễn Trọng Giáp
|
12/06/1988
|
001088017000
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nội
|
90
|
93
|
Đạt
|
26
|
26
|
Trần Thúy Hà
|
18/09/1983
|
025183000103
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
73
|
84
|
Đạt
|
27
|
27
|
Ngô Nam Hà
|
27/07/1999
|
036099011285
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Nam Định
|
72
|
76
|
Đạt
|
28
|
28
|
Bùi Văn Hải
|
06/02/1991
|
038091021089
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nội
|
88
|
76
|
Đạt
|
29
|
29
|
Đặng Đình Hải
|
13/08/1979
|
019079009878
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
90
|
82
|
Đạt
|
30
|
30
|
Nguyễn Minh Hải
|
01/11/1969
|
111405214
|
CA TP. Hà Nội
|
Nam
|
Hà Nội
|
83
|
76
|
Đạt
|
31
|
31
|
Nguyễn Quang Hải
|
08/02/1982
|
172007775
|
CA Thanh Hóa
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
86
|
86
|
Đạt
|
32
|
32
|
Nguyễn Thanh Hải
|
01/11/1982
|
014182001311
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Sơn La
|
94
|
96
|
Đạt
|
33
|
33
|
Nguyễn Văn Hải
|
08/03/1988
|
026088001660
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
94
|
73
|
Đạt
|
34
|
34
|
Chu Thị Hồng Hạnh
|
03/11/1980
|
001180044518
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hà Nội
|
92
|
70
|
Đạt
|
35
|
35
|
Đỗ Thị Hạnh
|
15/08/1989
|
026189002886
|
Cục trưởng cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
91
|
71
|
Đạt
|
36
|
36
|
Trần Văn Hào
|
24/10/2001
|
019201008348
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
93
|
71
|
Đạt
|
37
|
37
|
Lê Thúy Hằng
|
18/07/1987
|
022187004518
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
93
|
85
|
Đạt
|
38
|
38
|
Nguyễn Thị Hằng
|
17/10/1966
|
025166003368
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
91
|
82
|
Đạt
|
39
|
39
|
Lao Trung Hiếu
|
15/09/1994
|
019094004319
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
93
|
73
|
Đạt
|
40
|
40
|
Trần Minh Hiếu
|
28/10/1981
|
019081005129
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
93
|
75
|
Đạt
|
41
|
41
|
Nguyễn Thị Hoa
|
02/07/1992
|
035192001239
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hà Nam
|
91
|
70
|
Đạt
|
42
|
42
|
Vũ Thị Mai Hoa
|
29/03/1990
|
022190012604
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
92
|
75
|
Đạt
|
43
|
43
|
Bùi Văn Huân
|
25/02/1992
|
036092018580
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Nam Định
|
88
|
81
|
Đạt
|
44
|
44
|
Chu Việt Hùng
|
03/02/1989
|
033089015015
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hưng Yên
|
81
|
84
|
Đạt
|
45
|
45
|
Hoàng Ngọc Hùng
|
14/04/1984
|
006084001831
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Bắc Kạn
|
|
|
Bỏ thi
|
46
|
46
|
Nguyễn Huy Hùng
|
15/07/1992
|
019092006023
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
87
|
97
|
Đạt
|
47
|
47
|
Phùng Mạnh Hùng
|
12/11/1992
|
026092011021
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
93
|
97
|
Đạt
|
48
|
48
|
Lê Mai Hương
|
17/12/1988
|
012188000872
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Lai Châu
|
77
|
89
|
Đạt
|
49
|
49
|
Nguyễn Thanh Hương
|
25/03/1988
|
027188003445
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
77
|
86
|
Đạt
|
50
|
50
|
Nguyễn Văn Hường
|
30/10/1986
|
026086006927
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
77
|
70
|
Đạt
|
51
|
51
|
Phạm Thị Thu Huyền
|
20/01/1988
|
001188008745
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nữ
|
Hà Nội
|
83
|
84
|
Đạt
|
52
|
52
|
Im Jisu
|
15/10/1986
|
M30769354
|
Đại sứ quán Hàn Quốc
|
Nữ
|
Hàn Quốc
|
74
|
76
|
Đạt
|
53
|
53
|
Nguyễn Công Khánh
|
23/07/1997
|
038097010383
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
87
|
88
|
Đạt
|
54
|
54
|
Nguyễn Văn Khiết
|
20/10/1992
|
026092012729
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
97
|
88
|
Đạt
|
55
|
55
|
Bùi Đăng Khoa
|
25/08/1990
|
026090013211
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
85
|
88
|
Đạt
|
56
|
56
|
Vũ Thị Minh Khuê
|
20/09/1989
|
030189004544
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hải Dương
|
82
|
95
|
Đạt
|
57
|
57
|
Lương Xuân Kiên
|
10/05/1992
|
026092006666
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
85
|
93
|
Đạt
|
58
|
58
|
Trịnh Thị Thu Lan
|
19/04/1988
|
012188004387
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Lai Châu
|
92
|
95
|
Đạt
|
59
|
59
|
Ma Thị Liễu
|
24/04/1966
|
019166000460
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
90
|
80
|
Đạt
|
60
|
60
|
Nguyễn Văn Linh
|
06/11/1986
|
026086006849
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
91
|
71
|
Đạt
|
61
|
61
|
Trần Khánh Linh
|
24/04/1996
|
C2395355
|
Cục quản lý xuất nhập cảnh
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
73
|
71
|
Đạt
|
62
|
62
|
Nguyễn Hậu Lộc
|
27/07/1984
|
017084001249
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hòa Bình
|
94
|
70
|
Đạt
|
63
|
63
|
Bùi Văn Long
|
02/01/1981
|
036081005055
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Nam Định
|
97
|
93
|
Đạt
|
64
|
64
|
Nguyễn Tiến Long
|
20/08/1988
|
026088004371
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
97
|
80
|
Đạt
|
65
|
65
|
Phan Trọng Lũy
|
05/10/1985
|
025085019165
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Phú Thọ
|
90
|
73
|
Đạt
|
66
|
66
|
Vũ Thị Phương Ly
|
01/04/1995
|
012195000361
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Lai Châu
|
68
|
65
|
Không Đạt
|
67
|
67
|
Nguyễn Thị Mai
|
17/09/1997
|
019197004500
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
93
|
76
|
Đạt
|
68
|
68
|
Nguyễn Văn Mai
|
10/03/1982
|
019082011156
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
90
|
76
|
Đạt
|
69
|
69
|
Dương Xuân Mạnh
|
25/07/1984
|
001084030128
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nội
|
94
|
73
|
Đạt
|
70
|
70
|
Lê Văn Mừng
|
15/02/1989
|
168320282
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nam
|
88
|
77
|
Đạt
|
71
|
71
|
Nguyễn Thị Ngà
|
06/01/1972
|
033172005294
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
73
|
75
|
Đạt
|
72
|
72
|
Trần Thị Ngân
|
04/07/1985
|
014185011072
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Sơn La
|
92
|
77
|
Đạt
|
73
|
73
|
Trần Thị Nghĩa
|
15/05/1985
|
014185003080
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Sơn La
|
85
|
76
|
Đạt
|
74
|
74
|
Nguyễn Thị Ngoan
|
04/10/1980
|
025180016749
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
93
|
83
|
Đạt
|
75
|
75
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
25/05/1993
|
033193001542
|
Cục trưởng cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
90
|
70
|
Đạt
|
76
|
76
|
Nguyễn Thị Nhung
|
13/09/1991
|
019191003792
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
88
|
83
|
Đạt
|
77
|
77
|
Nguyễn Thị Nhung
|
20/01/1980
|
034180002859
|
Cục trưởng cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nữ
|
Thái Bình
|
|
|
Bỏ thi
|
78
|
78
|
Đinh Văn Ninh
|
02/01/1984
|
022084007267
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
|
|
Bỏ thi
|
79
|
79
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
22/11/1988
|
024188003050
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
89
|
74
|
Đạt
|
80
|
80
|
Nguyễn Hồng Quân
|
01/05/1989
|
131666952
|
CA Phú Thọ
|
Nam
|
Phú Thọ
|
82
|
76
|
Đạt
|
81
|
81
|
Lê Thị Quỳnh
|
01/09/1986
|
035186002703
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hà Nam
|
93
|
82
|
Đạt
|
82
|
82
|
Bùi Thị Sinh
|
15/08/1987
|
033187008605
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
91
|
84
|
Đạt
|
83
|
83
|
Đỗ Đình Sơn
|
04/06/1989
|
038089023717
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
86
|
85
|
Đạt
|
84
|
84
|
Lê Thanh Sơn
|
18/01/1984
|
034084023944
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Bình
|
92
|
97
|
Đạt
|
85
|
85
|
Phạm Ngọc Sơn
|
11/02/1984
|
015084000102
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và QLQG về dân cư
|
Nam
|
Yên Bái
|
|
|
Bỏ thi
|
86
|
86
|
Vi Linh Tâm
|
06/04/1997
|
014197008841
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Sơn La
|
89
|
83
|
Đạt
|
87
|
87
|
Lê Thị Thắm
|
20/04/1981
|
035181003239
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hà Nam
|
93
|
81
|
Đạt
|
88
|
88
|
Hoàng Văn Thắng
|
26/07/1975
|
019075012169
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
82
|
81
|
Đạt
|
89
|
89
|
Lê Văn Thắng
|
04/10/1984
|
035084003527
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nam
|
86
|
83
|
Đạt
|
90
|
90
|
Lê Thị Lan Thanh
|
26/12/1981
|
001181019999
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
84
|
88
|
Đạt
|
91
|
91
|
Lương Đức Thành
|
08/05/1988
|
033088012155
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hưng Yên
|
88
|
87
|
Đạt
|
92
|
92
|
Nguyễn Trung Thành
|
25/10/1978
|
012078003248
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Lai Châu
|
78
|
73
|
Đạt
|
93
|
93
|
Phạm Thị Thu Thảo
|
30/04/1998
|
026198003295
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
|
|
Bỏ thi
|
94
|
94
|
Hoàng Đức Thể
|
20/02/1985
|
036085016459
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Nam Định
|
81
|
83
|
Đạt
|
95
|
95
|
Nguyễn Đình Thi
|
09/08/1998
|
001098035042
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nội
|
89
|
79
|
Đạt
|
96
|
96
|
Nguyễn Lưu Thích
|
03/06/1991
|
001091037604
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nội
|
80
|
80
|
Đạt
|
97
|
97
|
Phạm Huy Thích
|
17/10/1991
|
034091012485
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Bình
|
94
|
83
|
Đạt
|
98
|
98
|
Vũ Thị Thu
|
15/10/1962
|
030162008172
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hải Dương
|
87
|
89
|
Đạt
|
99
|
99
|
Nguyễn Huyền Thương
|
19/06/1985
|
001185024298
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
86
|
85
|
Đạt
|
100
|
100
|
Đặng Thị Minh Thúy
|
09/10/1986
|
006186003483
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Bắc Kạn
|
|
|
Bỏ thi
|
101
|
101
|
Lê Phương Thúy
|
18/11/1994
|
014194006757
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Sơn La
|
95
|
89
|
Đạt
|
102
|
102
|
Vũ Thị Thúy
|
10/12/1964
|
019164000274
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
96
|
88
|
Đạt
|
103
|
103
|
Đoàn Thị Thùy
|
07/11/1987
|
045235612
|
CA Tỉnh Lai Châu
|
Nữ
|
Lai Châu
|
90
|
86
|
Đạt
|
104
|
104
|
Trần Thị Thùy
|
05/03/1995
|
09711789312
|
CA Tỉnh Hà Giang
|
Nữ
|
Hà Giang
|
|
|
Bỏ thi
|
105
|
105
|
Nguyễn Danh Tiến
|
07/11/1980
|
001080008966
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nam
|
Hà Nội
|
70
|
81
|
Đạt
|
106
|
106
|
Nguyễn Văn Tiến
|
29/08/1988
|
024088010871
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Bắc Giang
|
86
|
84
|
Đạt
|
107
|
107
|
Nguyễn Thị Toàn
|
16/10/1991
|
040191019528
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Nghệ An
|
78
|
86
|
Đạt
|
108
|
108
|
Phạm Văn Toản
|
20/10/1990
|
026090006180
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
74
|
81
|
Đạt
|
109
|
109
|
Phan Hữu Trí
|
24/08/1980
|
001080018099
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Hà Nội
|
80
|
84
|
Đạt
|
110
|
110
|
Nguyễn Đình Trung
|
11/11/1983
|
019083009594
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
90
|
89
|
Đạt
|
111
|
111
|
Trương Đăng Trung
|
17/11/1988
|
034088005635
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Bình
|
78
|
79
|
Đạt
|
112
|
112
|
Trần Nam Trung
|
03/02/1982
|
014082001284
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Sơn La
|
82
|
75
|
Đạt
|
113
|
113
|
Phạm Văn Tuân
|
20/08/1987
|
026087000301
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
76
|
82
|
Đạt
|
114
|
114
|
Vũ Anh Tuấn
|
04/06/1984
|
038084008663
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
77
|
84
|
Đạt
|
115
|
115
|
Lê Thanh Tùng
|
05/10/1976
|
135612604
|
CA Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
88
|
83
|
Đạt
|
116
|
116
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
15/01/1984
|
019084008334
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
90
|
84
|
Đạt
|
117
|
117
|
Trần Thanh Tùng
|
27/02/1980
|
001080005336
|
Cục trưởng cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nam
|
Hà Nội
|
93
|
79
|
Đạt
|
118
|
118
|
Trần Văn Tùng
|
24/05/1984
|
125159797
|
CA Bắc Ninh
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
|
|
Bỏ thi
|
119
|
119
|
Nguyễn Xuân Tuynh
|
25/05/1982
|
528200341722
|
Tổng Cục Chính Trị
|
Nam
|
Hải Dương
|
91
|
86
|
Đạt
|
120
|
120
|
Thào A Vàng
|
06/01/1997
|
014097007780
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Sơn La
|
|
|
Bỏ thi
|
121
|
121
|
Nguyễn Huy Việt
|
20/11/1989
|
026089005977
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
80
|
84
|
Đạt
|
122
|
122
|
Phạm Quốc Việt
|
10/02/1990
|
038090007799
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
95
|
90
|
Đạt
|
123
|
123
|
Phạm Văn Việt
|
12/05/1998
|
019098002539
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
95
|
88
|
Đạt
|
124
|
124
|
Nguyễn Hữu Vượng
|
03/10/1981
|
026081001972
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
95
|
82
|
Đạt
|
125
|
125
|
Phan Thị Xuân
|
25/12/1994
|
034194014870
|
Cục trưởng Cục cảnh sát QLHC về TTXH
|
Nữ
|
Thái Bình
|
90
|
85
|
Đạt
|
126
|
126
|
Nguyễn Ngọc Xuyên
|
20/03/1982
|
273611356
|
CA Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
82
|
79
|
Đạt
|
127
|
127
|
Bùi Quốc Ý
|
12/12/1981
|
172009526
|
CA Thanh Hóa
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
83
|
82
|
Đạt
|
128
|
128
|
Diêm Thị Yến
|
06/06/1984
|
121415424
|
CA T. Bắc Giang
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
95
|
84
|
Đạt
|
129
|
129
|
Vũ Thị Yến
|
14/03/1984
|
001184017600
|
Cục trưởng cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Nữ
|
Hà Nội
|
91
|
89
|
Đạt
|