DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THAM GIA SÁT HẠCH ĐỢT IV NĂM 2019 (Ban hành kèm theo Kế hoạch số 791/KH-SXD ngày 07/6/2019 của Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ thường trú |
Số CMND/ thẻ căn cước |
Trình độ chuyên môn |
Lĩnh vực sát hạch |
Hạng sát hạch |
Đơn vị công tác |
Ngày cấp CMND/ thẻ căn cước |
Nơi cấp CMND/ thẻ căn cước |
1 |
Nguyễn Xuân Trường |
1983 |
Đại Đồng - Văn Lâm - Hưng Yên |
033083004097 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Giám sát dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty cổ phần Ngọc Huy |
25/5/2017 |
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư |
2 |
Trương Quang Huy |
1987 |
Ngõ 444, Đội Cấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
001087008551 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Công ty cổ phần Ngọc Huy |
10/06/2015 |
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư |
3 |
Ma Văn Uyên |
1980 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095132871 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng công trình Bắc Kạn |
20/5/2018 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
III |
4 |
Mai Văn Duy |
1992 |
Xã Đôn Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
095188464 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng TTC |
08/07/2009 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
III |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
5 |
Dương Văn Thạo |
1978 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095168985 |
Công trình thủy lợi |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng TTC |
04/09/2009 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
6 |
Lèng Ngọc Quang |
1989 |
Xã Đông Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
095105325 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
Giám sát công trình Nông nghiệp và phát trển nông thôn |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chợ Đồn |
15/11/2017 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
7 |
Hà Kinh Tài |
1976 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095141509 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Quản lý dự án |
III |
Sở Giáo dục và đào tạo Bắc Kạn |
27/3/2007 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
8 |
Lê Văn Trung |
1975 |
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
095243666 |
Hệ thống điện |
Giám sát công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
Điện lực Ba Bể |
30/3/2012 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
9 |
Nguyễn Văn Tháp |
1978 |
Xã Bộc Bố, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
095002480 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Pắc Nặm |
06/07/2014 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
10 |
Triệu Văn Vượng |
1989 |
Xã Thượng Giáo, huyệnBa Bể, tỉnh Bắc Kạn |
095143147 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Pắc Nặm |
20/3/2007 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
11 |
Nông Văn Giang |
1992 |
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
095190954 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Pắc Nặm |
19/11/2016 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
12 |
Mã Nông Thùy |
1981 |
Xã Bộc Bố, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
095138333 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Pắc Nặm |
31/01/2018 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
13 |
Mông Thanh Mười |
1982 |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Năm, tỉnh Bắc Kạn |
095003465 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Pắc Nặm |
11/09/2013 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
14 |
Ma Xuân Khu |
1980 |
Xã Nhạn Môn, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
095195343 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Pắc Nặm |
26/5/2010 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
15 |
Trần Tuấn Anh |
1986 |
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
095050383 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Pắc Nặm |
28/5/2010 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
16 |
Bùi Lương Bằng |
1985 |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
095070282 |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
Định giá xây dựng |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Pắc Nặm |
05/11/2015 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
17 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
1970 |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
095287993 |
Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Ban quản lý dự án |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Pắc Nặm |
04/12/2018 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Định giá xây dựng |
III |
18 |
Triệu Tiều Dương |
1986 |
Xã Tân Lập, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
095060099 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát lắp đắt thiết bị công trình |
II |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn |
03/04/2009 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giamsát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
Quản lý dự án |
III |
Định giá xây dựng |
|
19 |
Vũ Trọng Đại |
1983 |
Cố Bi, Gia Lâm, Hà Nội |
012364262 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty TNHH Tiến Thành |
22/12/2012 |
CA Hà Nội |
20 |
Mã Trung Thành |
1994 |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
095187346 |
Kỹ sư xây dựng |
Quản lý dự án |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn |
07/03/2015 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Định giá xây dựng |
III |
21 |
Lại Thành Trung |
1980 |
Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
034080005056 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty TNHH An Nam |
17/11/2016 |
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư |
22 |
Đào Kim Quý |
1980 |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
095298894 |
Kỹ sư - kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty cổ phần xây dựng Thăng Long |
06/6/2018 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
23 |
Trương Mạnh Sơn |
1985 |
Xã Nguyên Phúc, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
095074453 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Quản lý dự án |
III |
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định xây dựng Bắc Kạn |
20/6/2018 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
24 |
Lường Văn Dũng |
1988 |
Xã Đông Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
095109511 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
Hợp tác xã Kiến trúc xanh |
21/3/2016 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Khảo sát địa hình |
III |
25 |
Nguyễn Văn Ân |
1973 |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
001073015200 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Khảo sát địa hình |
II |
Công ty cổ phần tư vấn Hoàng Cường |
05/9/2017 |
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
Thiết kế công trình giao thông |
II |
Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật |
II |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
II |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
26 |
Phạm Trung Duy |
1986 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095054054 |
Xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty TNHH MTV Linh Hà |
05/02/2007 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
27 |
Đỗ Văn Thường |
1980 |
Xã Vạn Xuân, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
090703463 |
Xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty TNHH tư vấn - đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
27/01/2015 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
Thiết kế công trình giao thông |
III |
28 |
Đào Trọng Nam |
1990 |
Xã Vạn Thọ, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
091670309 |
Kỹ sư giao thông |
Khảo sát địa hình |
III |
Công ty TNHH tư vấn - đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
21/3/2018 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
Thiết kế công trình giao thông |
III |
29 |
Phạm Trung Hiếu |
1992 |
Xã Sai Nga, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
132213475 |
Xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty TNHH tư vấn - đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
02/02/2010 |
CA tỉnh Phú Thọ |
Thiết kế công trình giao thông |
III |
30 |
Nguyễn Khắc Hải |
1979 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
090774528 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định xây dựng Bắc Kạn |
22/6/2006 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
31 |
Hà Sĩ Việt |
1991 |
Phường Sông Câu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095131161 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt công trình Bắc Kạn |
04/02/2006 |
CA tinh Bắc Kạn |
32 |
Dương Quang Long |
1965 |
Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
001065012745 |
Xây dựng cơ bản |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty cổ phần Ngọc Huy |
30/3/2018 |
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư |
33 |
Đỗ Xuân Huấn |
1985 |
Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
121544749 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Quản lý dự án |
II |
Công ty TNHH Phương Linh |
25/2/2014 |
Công an tỉnh Bắc Giang |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
II |
Giám sát công trình giao thông |
II |
34 |
Đinh Duy Hoàng |
1994 |
Xã Vũ Muộn, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
095169890 |
Cử Nhân xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty TNHH MTV Trường Bích |
02/12/2009 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
Giám sát công trình giao thông |
II |
35 |
Nguyễn Đình Thế |
1984 |
Xã Lô Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
151416865 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
Thiết kế công trình giao thông |
II |
Công ty cổ phần tư vấn Bằng Giang |
30/10/2012 |
CA tỉnh Thái Bình |
Khảo sát địa hình |
II |