DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THAM GIA SÁT HẠCH ĐỢT 06 NĂM 2021 (Ban hành kèm theo Kế hoạch số 1932 /KH-HĐ ngày 20/10/2021) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ thường trú |
Số CMND/ thẻ căn cước |
Trình độ chuyên môn |
Lĩnh vực sát hạch |
Hạng sát hạch |
Đơn vị công tác |
Ngày cấp CMND/ thẻ căn cước |
Nơi cấp CMND/ thẻ căn cước |
1 |
Hoàng Văn Thuấn |
14/10/1990 |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
006090000138 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Ban điều phối dự án CSSP tỉnh Bắc Kạn |
02/04/2021 |
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
Khảo sát địa hình |
III |
Thiết kế công trình thủy lợi, đê điều |
III |
Quản lý dự án |
III |
2 |
Đàm Hải Quân |
19/02/1996 |
Xã Văn Lang, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
095223745 |
Kỹ thuật công trình thủy |
Quản lý dự án |
III |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn |
22/04/2011 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
3 |
Lưu Thế Định |
20/6/1983 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
026083004205 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Thiết kế công trình thủy lợi, đê điều |
III |
Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Ngọc Huy |
03/07/2017 |
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư |
Thiết kễuây dựng công trình cấp nước - thoát nước |
III |
4 |
Lê Thị Thanh Thủy |
15/10/1994 |
Xã Phương Tú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
017345882 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty TNHH Hà Thành |
24/12/2011 |
CA thành phố Hà Nội |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
5 |
Tạ Duy Điển |
24/01/1955 |
Cao Minh, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
135717879 |
Kỹ sư xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty cổ phần Thành Đạt |
21/07/2011 |
CA tỉnh Vĩnh Phúc |
6 |
Dương Mạnh Hoàn |
08/8/1982 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
019082008115 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Thiết kế kết cấu công trình |
II |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn |
24/06/2019 |
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
7 |
Triệu Thu Huyền |
27/02/1992 |
Xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
095168803 |
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
Khảo sát địa hình |
II |
Công ty TNHH MTV Tư vấn thiết kế và trắc địa - Bản đồ Việt Bắc |
07/03/2018 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
8 |
Triệu Quang Hoạt |
16/5/1977 |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
006077000087 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Định giá xây dựng |
II |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Na Rì |
02/04/2021 |
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
9 |
Mạch Quang Trung |
03/3/1974 |
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
008074011367 |
Trung cấp xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty YNHH MTV 226 -Dịch vụ vệ sinh và thông hút bể phốt số 1 Bắc Kạn |
26/04/2021 |
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Giám sát công trình giao thông |
III |
Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
10 |
Nguyễn Thành Chung |
08/10/1982 |
Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
023462331 |
Kỹ sư Thủy lợi - Thủy nông |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty cổ phần Công nghệ xây dựng Quốc tế |
04/04/2014 |
CA thành phố Hồ Chí Minh |
Quản lý dự án |
II |
11 |
Nguyễn Văn Khải |
29/3/1984 |
Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
280823813 |
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
II |
Công ty cổ phần kỹ thuật Vạn Việt |
03/10/2019 |
CA tỉnh Bình Dương |
12 |
Nguyễn Hưng Thới |
28/6/1980 |
Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
205766007 |
Kỹ sư Công nghệ ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty cổ phần Công nghệ xây dựng Quốc tế |
10/03/2018 |
CA tỉnh Quảng Nam |
Thiết kế kết cấu công trình |
II |
13 |
Trương Vĩnh Phúc |
11/5/1990 |
Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
225423604 |
Kỹ sư Kỹ thuật công nghệ xây dựng |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty cổ phần Công nghệ xây dựng Quốc tế |
23/11/2013 |
CA tỉnh Khánh Hòa |
14 |
Mai Phan Thanh Trúc |
25/5/1996 |
Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
281156818 |
Kỹ sư Quy hoạch vùng và đô thị |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
Công ty cổ phần Công nghệ xây dựng Quốc tế |
04/06/2013 |
CA tỉnh Bình Dương |
15 |
Đỗ Quốc Nhân |
25/9/1985 |
Phúc La, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
036085000173 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Mê Linh |
13/10/2016 |
Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và DLQG về dân cư |
16 |
Lê Đông |
29/7/1973 |
Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
111881093 |
Kỹ sư trắc địa |
Khảo sát địa hình |
III |
Công ty cổ phần Xây dựng cầu 75 |
08/11/2008 |
CA thành phố Hà Nội |
17 |
Nguyễn Năng Hiếu |
01/12/1991 |
Xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên |
091688471 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Giám sát công trình giao thông |
II |
Công ty cổ phần Công nghệ xây dựng Quốc tế |
23/06/2018 |
CA tỉnh Thái Nguyên |
Quản lý dự án |
III |
18 |
Lê Việt Hùng |
27/4/1974 |
Phường Mỹ Đình 1, Quận Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
019074000032 |
Kỹ sư Điện xí nghiệp |
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
II |
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Phú Hưng |
04/09/2014 |
Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và DLQG về dân cư |
19 |
Nguyễn Trọng Đô |
27/7/1989 |
Xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
034089005222 |
Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
II |
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Phú Hưng |
27/03/2017 |
Cục Cảnh sát đăng ký quản lý cư trú và DLQG về dân cư |
20 |
Lường Văn Huyên |
01/3/1963 |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
95094969 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Khảo sát địa hình |
II |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
18/05/2019 |
CA tỉnh Bắc Kạn |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
21 |
Nguyễn Hoàng |
26/10/1970 |
Phường Xuân La, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
280530492 |
Kỹ sư đô thị ngành cấp thoát nước |
Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
Công ty cổ phần Công nghệ xây dựng Quốc tế |
01/12/2018 |
CA tỉnh Bình Dương |