DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ |
HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG ĐỢT 6/2018 |
(Kèm theo Quyết định số 1988/QĐ-SXD ngày 14 /12/2018 của Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn) |
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Đơn vị công tác |
Trình độ CM |
Lĩnh vực được cấp |
Hạng |
I |
Cấp mới |
1 |
Vũ Đình Tiến |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS xây dựng |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng |
II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (dân dụng) |
II |
Định giá xây dựng |
II |
Quản lý dự án (dân dụng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật) |
II |
2 |
Dương Văn Danh |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS xây dựng cầu đường |
Quản lý dự án (giao thông, thủy lợi) |
III |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi) |
III |
3 |
Dương Văn Huy |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS xây dựng DD&CN |
Định giá xây dựng |
III |
4 |
Bùi Văn Nhiên |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS xây dựng cầu đường |
Quản lý dự án (giao thông, thủy lợi) |
III |
5 |
Lương Thị A Lúa |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS xây dựng DDCN |
Định giá xây dựng |
II |
Quản lý dự án (dân dụng) |
II |
6 |
Lưu Thị Huế |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS kỹ thuật hạ tầng và ptnt |
Quản lý dự án (dân dụng) |
III |
7 |
Nông Duy Tuấn |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS xây dựng cầu đường |
Quản lý dự án (dân dụng, giao thông) |
II |
8 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS công nghệ kỹ thuật giao thông |
Định giá xây dựng |
III |
Quản lý dự án (giao thông, thủy lợi) |
III |
9 |
La Thị Dậu |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS xây dựng DD&CN |
Quản lý dự án (dân dụng) |
II |
10 |
Hồ Xuân Hương |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
THCN - Xây dựng DDCN |
Quản lý dự án (dân dụng) |
III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng |
III |
11 |
Ma Kiên Thảo |
Sở Công thương tỉnh BK |
KS liên ngành cơ điện |
Định giá xây dựng |
II |
12 |
Nông Văn Chiến |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS xây dựng công trình |
Quản lý dự án (giao thông) |
III |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
13 |
Phan Văn Thanh |
Ban QLDA ĐTXD thành phố BK |
KS kỹ thuật công trình XD |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi) |
III |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
14 |
Nguyễn Bá Duy |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
TH - Xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
15 |
Nguyễn Đức Hùng |
Ban QL DVCI đô thị thành phố BK |
KS kỹ thuật xây dựng |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16 |
Hà Trung Điển |
Công ty CP xây dựng và lắp đặt công trình BK |
KS kỹ thuật xây dựng công trình GT |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Công nghiệp (sản xuất VLXD) |
III |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
Định giá xây dựng |
III |
17 |
Lục Văn Thìn |
Công ty CP xây dựng và lắp đặt công trình BK |
KS kỹ thuật công trình XD |
Định giá xây dựng |
III |
18 |
Hoàng Văn Hùng |
Viettel tỉnh Bắc Kạn |
Cử nhân công nghệ thông tin |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (trạm BTS) |
III |
19 |
Lê Hoàng Anh |
Công ty CP Tư vấn xây dựng Bắc Kạn |
KS Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (dân dụng) |
II |
20 |
Triệu Việt Tiến |
Hành nghề độc lập |
Kiến trúc sư |
Thiết kế kiến trúc công trình |
II |
II |
Cấp bổ sung |
1 |
Trần Văn Dương |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS kỹ thuật công trình XD |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng |
II |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi) |
II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (dân dụng) |
II |
Quản lý dự án (dân dụng, giao thông) |
II |
2 |
Trịnh Hồng Hải |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
Cử nhân cao đẳng xây dựng DD&CN |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
II |
Quản lý dự án (dân dụng) |
II |
3 |
Đàm Minh Hoàng |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS kỹ thuật hạ tầng và ptnt |
Định giá xây dựng |
III |
Quản lý dự án (thủy lợi) |
III |
4 |
Trần Ngọc An |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS tự động hóa - cung cấp điện |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (điện dân dụng) |
II |
5 |
Lương Trung Dũng |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS kỹ thuật xây dựng công trình |
Quản lý dự án (dân dụng) |
III |
6 |
Phạm Hữu Nam |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS xây dựng DD&CN |
Quản lý dự án (dân dụng) |
|
7 |
Nông Thị Hà |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS xây dựng cầu đường bộ |
Quản lý dự án (thủy lợi) |
II |
8 |
Phạm Xuân Bách |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS kỹ thuật xây dựng công trình Gt |
Quản lý dự án (dân dụng, giao thông, thủy lợi) |
II |
9 |
Dương Văn Hảo |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS xây dựng DD&CN |
Quản lý dự án (dân dụng, giao thông, thủy lợi) |
|
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi) |
II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (dân dụng) |
II |
10 |
Bùi Tuấn Anh |
Công ty CP xây dựng và lắp đặt công trình BK |
KS xây dựng |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng |
II |
11 |
Hứa Văn Hoan |
Công ty CP xây dựng và lắp đặt công trình BK |
KS kỹ thuật công trình XD |
Định giá xây dựng |
II |
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN |
II |
Khảo sát địa hình |
II |
12 |
Lê Đức Lợi |
Điện lực Bắc Kạn |
KS hệ thống điện |
Thiết kế xây dựng công trình Công nghiệp (ĐD&TBA) |
III |
13 |
Nguyễn Quốc Quân |
Công ty CP xây dựng 3-2 |
KS kỹ thuật công trình XD |
Định giá xây dựng |
III |