DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG ĐỢT 7 NĂM 2021 |
(Kèm theo Quyết định số 1303 /QĐ-SXD ngày 23 /7/2021 của Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn) |
TT |
Họ và tên |
Đơn vị công tác |
Trình độ chuyên môn |
Lĩnh vực được cấp |
Hạng |
I |
Cấp mới |
1 |
Đào Trung Sơn |
Công ty CP Tư vấn và đầu tư xây dựng Việt Nam |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Định giá xây dựng |
III |
Khảo sát địa hình |
III |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng |
III |
Giám sát công trình: Giao thông (cầu, đường bộ), Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
Quản lý dự án |
III |
2 |
Dương Văn Hướng |
Công ty CP Tư vấn & Xây dựng Quốc Hoàng |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng |
III |
3 |
Hà Đức Nam |
Ban QLDA ĐTXD CT Giao thông tỉnh |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
4 |
Hoàng Thế Tiến |
Công ty CP Tư vấn và XD phát triển Việt Nam |
Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
Quản lý dự án: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (Xử lý chất thải rắn); Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
5 |
Hứa Quang Huy |
Công ty CP Tư vấn và XD phát triển Việt Nam |
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
Quản lý dự án: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (Xử lý chất thải rắn); Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
6 |
Lê Minh Sơn |
Ban QLDA ĐTXD CT Giao thông tỉnh |
KS Xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
7 |
Mông Quốc Hiệp |
VNPT - Bắc Kạn |
Kỹ sư Kỹ thuật viễn thông |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (trạm BTS) |
II |
8 |
Ngô Quốc Mạnh |
Công ty CP Tư vấn XD&TM Hùng Vương |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
9 |
Nguyễn Bá Quyết |
Công ty CP Tư vấn và xây dựng Quang Linh |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng |
II |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
10 |
Nguyễn Ngọc Bảy |
Công ty TNHH Thuận Tường |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng |
III |
11 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Công ty TNHH Thuận Tường |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng |
III |
12 |
Nguyễn Văn Đức |
Ban QLDA ĐTXD huyện Ngân Sơn |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng |
II |
Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
13 |
Nguyễn Văn Việt |
Công ty CP Tư vấn và đầu tư xây dựng Việt Nam |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Định giá xây dựng |
III |
Giám sát công trình: Giao thông (cầu, đường bộ), Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
Quản lý dự án Dân dụng |
II |
14 |
Nông Văn Môn |
Điện lực Chợ Đồn - Công ty Điện lực Bắc Kạn |
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Thiết kế kết cấu công trình Công nghiệp (đường dây và TBA) |
III |
15 |
Nông Viết Luận |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS Kỹ thuật công trình XD |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng |
II |
16 |
Triệu Đức Mạnh |
Trung tâm Nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn BK |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
Quản lý dự án: Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi); Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước) |
III |
17 |
Thân Văn Thưởng |
Công ty CP Tư vấn và đầu tư xây dựng Việt Nam |
Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
Định giá xây dựng |
III |
Khảo sát địa hình |
III |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng |
III |
Giám sát công trình: Giao thông (cầu, đường bộ), Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
Quản lý dự án Dân dụng |
III |
18 |
Vũ Văn Đức |
Công ty Điện lực Bắc Kạn |
Kỹ sư Tự động hóa |
Giám sát thi công xây dựng công trình Công nghiệp (đường dây và TBA) |
III |
19 |
Vũ Văn Nhân |
Công ty TNHH Thuận Tường |
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
20 |
Hà Anh Tuấn |
Công ty TNHH Tư vấn - Đầu tư và XD Ngọc Huy |
KS Công nghệ kỹ thuật GT |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
II |
Cấp bổ sung |
1 |
Bùi Lương Bằng |
Ban QLDA Đầu tư XD huyện Pác Nặm |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Hệ thống chiếu sáng công cộng) |
III |
Quản lý dự án Dân dụng |
II |
2 |
Dương Mạnh Hoàn |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Quản lý dự án Dân dụng |
II |
3 |
Hoàng Đức Quý |
Công ty CP Tư vấn xây dựng TQT |
Trung cấp xây dựng cầu đường bộ, Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ); Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
Thiết kế công trình Giao thông |
III |
4 |
Hoàng Văn Tuyền |
Ban QLDA ĐTXD huyện Ngân Sơn |
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng; Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
5 |
Lê Phước Dũng |
Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn |
KS Xây dựng Dân dụng và Công việc |
Quản lý dự án: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; xử lý chất thải rắn) |
III |
Định giá xây dựng |
III |
6 |
Mã Nông Thùy |
Ban QLDA ĐTXD huyện Pác Nặm |
KS Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước) |
III |
Định giá xây dựng |
III |
7 |
Mai Văn Quang |
Công ty CP Hoàng Gia Đông Bắc |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ); Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
8 |
Ngô Thanh Hải |
Ban QLDA ĐTXD huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
9 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS Xây dựng cầu đường |
Quản lý dự án: Giao thông; Hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn); Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
10 |
Trương Văn Tuấn |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS Kỹ thuật công trình xây dựng |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng |
II |