DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ |
HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG ĐỢT 3/2019 |
(Kèm theo Quyết định số 706/QĐ-SXD ngày 27 /5/2019 của Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn) |
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Đơn vị công tác |
Trình độ c.môn |
Lĩnh vực được cấp |
Hạng |
I |
Cấp mới |
1 |
Dương Văn Phương |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh Bắc Kạn |
KS kỹ thuật công trình XD |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi |
III |
Giám sát công tác XDCT Thủy Lợi |
III |
2 |
Trần Thị Lý |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh Bắc Kạn |
KS kỹ thuật công trình XD |
Định giá xây dựng |
II |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi |
II |
3 |
Triệu Văn Du |
Ban QLCDA huyện Bạch Thông |
TCCN xây dựng cầu đường bộ |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, Thủy lợi |
III |
4 |
Lường Trình Diễn |
Ban QLCDA huyện Bạch Thông |
TCCN xây dựng cầu đường bộ |
Quản lý dự án công trình Giao thông, Thủy lợi |
III |
5 |
Nông Văn Nắt |
Ban QLCDA huyện Bạch Thông |
KS xây dựng cầu đường bộ |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, Thủy lợi |
II |
6 |
Dương Danh Hồng |
Ban QLDA ĐTXD huyện Chợ Đồn |
KS công nghệ VLXD |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, Thủy lợi |
III |
7 |
Hoàng Dũng Khanh |
Ban QLDA ĐTXD huyện Chợ Đồn |
KS xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
Giám sát công tác XDCT Thủy Lợi |
III |
8 |
Nguyễn Thị Duyên |
Ban QLDA ĐTXD huyện Chợ Đồn |
KS cấp thoát nước |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, Thủy lợi |
III |
9 |
Nông Thanh Hoài |
Ban QLDA ĐTXD huyện Chợ Đồn |
KS xây dựng công trình |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, Thủy lợi |
II |
10 |
Hoàng Thị Linh |
Ban QLDA ĐTXD huyện Na Rì |
KS kỹ thuật tài nguyên nước |
Quản lý dự án công trình Hạ tầng kỹ thuật, Thủy lợi |
III |
Giám sát công tác XDCT Thủy Lợi |
III |
11 |
Tống Văn Đại |
Ban QLDA đầu tư XDCT Giao thông tỉnh BK |
KS xây dựng cầu - đường |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
12 |
Lê Văn Lực |
Ban QLDA đầu tư XDCT Giao thông tỉnh BK |
KS xây dựng cầu hầm |
Quản lý dự án công trình Giao thông |
II |
13 |
Trương Việt Hùng |
Ban QLDA đầu tư XDCT Giao thông tỉnh BK |
KS xây dựng cầu - đường |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
14 |
Ma Khánh Sằn |
Ban QLDA đầu tư XDCT Giao thông tỉnh BK |
KS xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
15 |
Đoàn Trần Nhật Linh |
Công ty CP ĐTXD và tư vấn công trình Mỹ Đình |
Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
16 |
Mã Nông Thùy |
Ban QLDA ĐTXD huyện Pác Nặm |
KS kỹ thuật công trình XD |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi |
III |
17 |
Nông Văn Giang |
Ban QLDA ĐTXD huyện Pác Nặm |
KS kỹ thuật công trình XD |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
18 |
Triệu Văn Vượng |
Ban QLDA ĐTXD huyện Pác Nặm |
TCCN xây dựng cầu đường |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
19 |
Trần Tuấn Anh |
Ban QLDA ĐTXD huyện Pác Nặm |
KS kỹ thuật xây dựng công trình |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi |
III |
20 |
Hoàng Xuân Thắng |
Công ty Điện lực Bắc Kạn |
KS hệ thống điện |
Giám sát công tác XDCT Công nghiệp (ĐD& TBA) |
II |
21 |
Nguyễn Văn Chuẩn |
Công ty Điện lực Bắc Kạn |
KS kỹ thuật điện |
Giám sát công tác XDCT Công nghiệp (ĐD& TBA) |
II |
22 |
Nguyễn Huy Khương |
Công ty Điện lực Bắc Kạn |
KS hệ thống điện |
Khảo sát địa hình |
III |
Thiết kế cơ - điện công trình Công nghiệp (ĐD&TBA) |
II |
Giám sát công tác XDCT Công nghiệp (ĐD& TBA) |
II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp (ĐD&TBA) |
II |
23 |
Trần Văn Duẩn |
Công ty CP TV&XD công trình Bắc Kạn |
KS xây dựng cầu - đường |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông |
III |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
Định giá xây dựng |
III |
24 |
Ma Văn Uyên |
Công ty CP TV&XD công trình Bắc Kạn |
KS kỹ thuật công trình XD (ĐH Thủy Lợi) |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
Thiết kế xây dựng công trình NN&PTNT (Thủy lợi) |
III |
Giám sát công tác XDCT Thủy Lợi |
III |
Định giá xây dựng |
III |
25 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Ban QL bảo trì công trình giao thông đường bộ |
Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
26 |
Trần Bảo Giang |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh Bắc Kạn |
KS công nghệ kỹ thuật giao thông |
Quản lý dự án công trình Giao thông |
III |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
27 |
Hà Sĩ Việt |
Công ty CP XD&LĐ công trình Bắc Kạn |
KS công trình xây dựng |
Quản lý dự án công trình Dân dụng |
III |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
III |
28 |
Đỗ Phi Hùng |
Công ty CP Hồng Hà |
Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
29 |
Hà Đức Huân |
Công ty CP Hồng Hà |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
30 |
Đỗ Văn Tâm |
Công ty CP XD phát triển Bắc Kạn |
Cao đẳng công nghệ kỹ thuật XD cầu đường bộ |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
31 |
Lê Thành Chung |
Công ty CP XD phát triển Bắc Kạn |
Cử nhân sư phạm kỹ thuật điện |
Giám sát công tác XDCT Công nghiệp (ĐD& TBA) |
III |
32 |
Mai Sỹ Tuấn |
Công ty CP XD phát triển Bắc Kạn |
KS xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
33 |
Nguyễn Văn Cường |
Công ty CP XD Thăng Long |
KS xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
34 |
Nguyễn Ngọc Cương |
Công ty CP XD Thăng Long |
KS đường bộ |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
III |
35 |
Lê Đình Anh |
Công ty CP XD Thăng Long |
KS xây dựng đường ô tô và sân bay |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
36 |
Hoàng Văn Khơi |
Ban QLDA ĐTXD huyện Na Rì |
KS xây dựng công trình |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi |
III |
Định giá xây dựng |
III |
37 |
Nguyễn Chí Công |
Ban QLDA ĐTXD huyện Na Rì |
Trung học cấp thoát nước nông thôn và đô thị |
Quản lý dự án công trình Hạ tầng kỹ thuật, Thủy lợi |
III |
Định giá xây dựng |
III |
38 |
Nông Thị Minh Khuê |
Ban QLDA ĐTXD huyện Na Rì |
Trung học thủy lợi tổng hợp |
Quản lý dự án công trình Thủy lợi |
III |
Giám sát công tác XDCT Thủy Lợi |
III |
39 |
Ma Xuân Khu |
Ban QLDA ĐTXD huyện Pác Nặm |
KS kỹ thuật công trình XD |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi |
III |
40 |
Lục Trường Giang |
Ban quản lý DVCI đô thị thành phố Bắc Kạn |
KS kỹ thuật XDCT GT; KS XD cấp thoát nước |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông |
III |
41 |
Nguyễn Mạnh Toàn |
DNTN Mạnh Tiến |
KS kỹ thuật công trình XD |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
III |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
Giám sát công tác XDCT Thủy Lợi |
III |
42 |
Nguyễn Đình Chi |
Ban QLDA đầu tư XDCT Giao thông tỉnh BK |
KS xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
II |
Cấp bổ sung |
1 |
La Thị Dậu |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh Bắc Kạn |
KS xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Quản lý dự án công trình Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi |
II |
2 |
Lưu Thị Huế |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh Bắc Kạn |
KS kỹ thuật hạ tầng và ptnt |
Định giá xây dựng |
III |
3 |
Nông Thị Hà |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh Bắc Kạn |
KS xây dựng cầu đường bộ |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông |
II |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
4 |
Dương Văn Danh |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh Bắc Kạn |
KS xây dựng cầu - đường |
Định giá xây dựng |
II |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
II |
5 |
Nông Văn Thoại |
Ban QLDA ĐTXD huyện Na Rì |
KS xây dựng cầu - đường |
Định giá xây dựng |
II |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi |
III |
6 |
Hồ Ngọc Sơn |
Ban QLDA ĐTXD huyện Na Rì |
KS kỹ thuật tài nguyên nước; Th.s quản lý xây dựng |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
Quản lý dự án công trình Dân dụng |
III |
7 |
Nguyễn Tiến Lưu |
Ban QLDA ĐTXD huyện Na Rì |
KS kỹ thuật công trình XD |
Định giá xây dựng |
III |
Quản lý dự án công trình Dân dụng |
III |
8 |
Đoàn Ngọc Minh |
Điện lực Bắc Kạn |
KS hệ thống điện |
Thiết kế điện - cơ điện công trình Công nghiệp (DD& TBA) |
III |
9 |
Nguyễn Đức Thái |
Điện lực Bắc Kạn |
KS hệ thống điện |
Khảo sát địa hình |
III |
10 |
Nguyễn Khắc Hưng |
Điện lực Bắc Kạn |
KS tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
Thiết kế điện - cơ điện công trình Công nghiệp (DD& TBA) |
III |
11 |
Nguyễn Thành Vóc |
Điện lực Bắc Kạn |
KS kỹ thuật điện |
Thiết kế điện - cơ điện công trình Công nghiệp (DD& TBA) |
III |
12 |
Trịnh Đình Sa |
Công ty Điện lực Bắc Kạn |
Kỹ sư điện |
Định giá xây dựng |
III |
13 |
Lục Quốc Ba |
Ban QLDA ĐTXD huyện Chợ Đồn |
KS kỹ thuật xây dựng công trình GT |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, Thủy lợi |
III |
14 |
Lý Hoàng Oánh |
Ban QLDA ĐTXD huyện Chợ Đồn |
KS kỹ thuật hạ tầng và ptnt |
Định giá xây dựng |
III |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, Thủy lợi |
III |
15 |
Bùi Thị Thanh Nhàn |
Trung tâm QH&KĐXD Bắc Kạn |
KS xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng |
II |
Định giá xây dựng |
II |
16 |
Trương Mạnh Sơn |
Trung tâm QH&KĐXD Bắc Kạn |
KS xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng |
III |
17 |
Nguyễn Văn Tháp |
Ban QLDA ĐTXD huyện Pác Nặm |
KS kỹ thuật công trình XD |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi |
III |
18 |
Nguyễn Văn Tuyên |
Công ty CP Xây dựng Liên Việt BK |
KS thủy lợi |
Định giá xây dựng |
III |
19 |
Bùi Tuấn Anh |
Công ty CP XD&LĐ công trình Bắc Kạn |
KS xây dựng |
Giám sát công tác XDCT Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
Giám sát công tác XDCT Thủy Lợi |
III |
20 |
Ngô Thanh Hải |
Ban QLDA đầu tư XDCT Giao thông tỉnh BK |
KS XD cầu đường, Th.s kỹ thuật XDCT GT |
Định giá xây dựng |
II |
21 |
Nguyễn Văn Đức |
Công ty TNHH MTV quản lý, khai thác CTTL Bắc Kạn |
KS thủy nông |
Định giá xây dựng |
II |
Quản lý dự án công trình Thủy lợi |
II |
22 |
Lường Văn Nghiệp |
Công ty CP Đầu tư và xây dựng 77 |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
23 |
Đặng Đắc Nghĩa |
DNTN Trung Hiếu |
KS kỹ thuật công trình GT |
Giám sát công tác XDCT Thủy Lợi |
III |