DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ |
HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG ĐỢT 1/2019 |
(Kèm theo Quyết định số 158 /QĐ-SXD ngày 01/02/2019 của Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn) |
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Đơn vị công tác |
Trình độ chuyên môn |
Lĩnh vực được cấp |
Hạng |
I |
Cấp mới |
1 |
Đào Văn Tiến |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
THCN Xây dựng |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
III |
2 |
Hoàng Hải Dương |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS xây dựng cầu đường |
Quản lý dự án Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
3 |
Trương Văn Tuấn |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS sư kỹ thuật CTXD |
Quản lý dự án Dân dụng |
III |
4 |
Nguyễn Quang Huy |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS XD cầu - đường |
Quản lý dự án Giao thông |
III |
5 |
Nghiêm Văn Thép |
Ban QLDA ĐTXD CTGT tỉnh BK |
KS XD cầu đường bộ, Th.s kỹ thuật XDCT giao thông |
Quản lý dự án Giao thông |
II |
6 |
Nguyễn Mạnh Trường |
Ban QLDA ĐTXD CTGT tỉnh BK |
KS xây dựng cầu đường bộ |
Quản lý dự án Giao thông |
II |
7 |
Chu Văn Ba |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
KS xây dựng công trình |
Quản lý dự án Dân dụng |
III |
8 |
Hoàng Ngọc Tuấn |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
KS kỹ thuật công trình XD |
Quản lý dự án Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
9 |
Nguyễn Văn Duy |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
KS xây dựng cầu đường bộ |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ) |
II |
Quản lý dự án Giao thông, Thủy lợi |
II |
10 |
Bùi Như Khoa |
Công ty TNHH Phương Linh |
KS máy XD và thiết bị thủy lợi |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
II |
11 |
Đào Trọng Nam |
Công ty TNHH Tư vấn - ĐT&XD Ngọc Huy |
KS công nghệ kỹ thuật GT |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ) |
III |
12 |
Nông Văn Tuyên |
Công ty TNHH Tư vấn - ĐT&XD Ngọc Huy |
KS xây dựng cơ bản |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Công nghiệp (hóa chất) |
II |
13 |
Lê Văn Thăng |
Công ty điện lực Bắc Kạn |
KS Điện khí hóa xí nghiệp |
Định giá xây dựng |
II |
Khảo sát địa hình (Công nghiệp - Đường dây và trạm biến áp) |
II |
Thiết kế cơ - điện công trình (Công nghiệp - Đường dây và trạm biến áp) |
II |
14 |
Đặng Đắc Nghĩa |
DNTN Trung Hiếu |
CĐ công nghệ kỹ thuật GT |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
III |
15 |
Linh Quang Tuấn |
Công ty CP Tư vấn XD Bắc Kạn |
KS kỹ thuật công trình XD |
Thiết kế XD công trình Giao thông (cầu đường bộ) |
II |
16 |
Lường Văn Dũng |
Công ty CP Đầu tư và xây dựng 77 |
KS kỹ thuật công trình XD |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng |
III |
Định giá xây dựng |
III |
17 |
Lường Văn Huyên |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
KS xây dựng DD&CN |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng |
II |
Định giá xây dựng |
II |
Quản lý dự án Dân dụng |
II |
18 |
Lường Văn Nghiệp |
Công ty CP Đầu tư và xây dựng 77 |
KS kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Quản lý dự án Dân dụng |
III |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
III |
Định giá xây dựng |
III |
19 |
Ngô Thanh Bình |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
KS xây dựng cầu đường bộ |
Quản lý dự án Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi. |
II |
Định giá xây dựng |
II |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ) |
II |
20 |
Tạ Bá Thanh |
Công ty TNHH MTV Phương Linh |
KS xây dựng DD&CN |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
II |
21 |
Võ Quốc Toàn |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
KS xây dựng DDCN |
Quản lý dự án Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi. |
II |
Định giá xây dựng |
II |
22 |
Trịnh Hữu Chung |
Sở Công Thương |
KS điện khí hóa cung cấp điện |
Định giá xây dựng |
II |
23 |
Triệu Hồng Sơn |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS xây dựng cầu đường |
Định giá xây dựng |
II |
Quản lý dự án Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi. |
II |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Công nghiệp (đường dây và trạm biến áp) |
II |
Giám sát công tác XDCT Giao thông (cầu đường bộ), Thủy lợi |
III |
24 |
Phạm Văn Quang |
Công ty CP Xây dựng Thăng Long |
KS xây dựng DDCN |
Giám sát công tác XDCT Thủy lợi |
III |
Định giá xây dựng |
III |
II |
|
1 |
Dương Văn Huy |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS xây dựng DD&CN |
Quản lý dự án Dân dụng, Công nghiệp |
|
2 |
Lương Thị A Lúa |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS xây dựng DDCN |
Quản lý dự án Công nghiệp, Giao thông, Thủy lợi. |
|
II |
3 |
Trần Ngọc An |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS tự động hóa - cung cấp điện |
Quản lý dự án Dân dụng, Công nghiệp (điện) |
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (dân dụng) |
II |
4 |
Trần Văn Dương |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS kỹ thuật công trình XD |
Quản lý dự án Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Thủy lợi. |
II |
5 |
Triệu Việt Tiến |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
Kiến trúc sư |
Quản lý dự án Dân dụng, Giao thông, Thủy lợi. |
III |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
III |
6 |
Vũ Đình Tiến |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh BK |
KS xây dựng |
Quản lý dự án Công nghiệp, Thủy lợi. |
II |
7 |
Đoàn Quốc Vương |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
KS xây dựng công trình biển - dầu khí |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (dân dụng) |
II |
Quản lý dự án Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Thủy lợi. |
II |
8 |
Phan Văn Thanh |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
KS kỹ thuật công trình XD |
Quản lý dự án Giao thông. |
III |
9 |
Trần Minh Thành |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
KS xây dựng DD&CN |
Quản lý dự án Dân dụng |
|
10 |
Dương Hải Chung |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
KS Điện khí hóa - cung cấp điện |
Quản lý dự án Công nghiệp |
III |
11 |
Bùi Đức Long |
Công ty TNHH Tư vấn - ĐT&XD Ngọc Huy |
KS kỹ thuật công trình XD |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng |
|
12 |
Hà Trung Điển |
Công ty CP Xây dựng & Lắp đặt công trình BK |
|
Khảo sát địa hình (Dân dụng) |
III |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng |
|
13 |
Lục Văn Thìn |
Công ty CP Xây dựng & Lắp đặt công trình BK |
KS kỹ thuật công trình XD |
|
Giám sát công tác XDCT Thủy lợi |
III |
Thiết kế cơ - điện công trình (Dân dụng) |
III |
Thiết kế cấp - thoát nước công trình (Dân dụng) |
III |
Khảo sát địa chất |
III |
14 |
Hứa Văn Hoan |
Công ty CP Xây dựng & Lắp đặt công trình BK |
KS kỹ thuật công trình XD |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Công nghiệp |
II |
Giám sát công tác XDCT Thủy lợi |
III |
Thiết kế cơ - điện công trình (Dân dụng) |
III |
Thiết kế cấp - thoát nước công trình (Dân dụng) |
III |
Khảo sát địa chất |
III |
15 |
Trần Đình Trí |
Công ty Điện lực Bắc Kạn |
KS kỹ thuật xây dựng công trình |
Định giá xây dựng |
II |
Khảo sát địa hình (Công nghiệp - Đường dây và trạm biến áp) |
III |
16 |
Cao Diễm Thanh |
Công ty Điện lực Bắc Kạn |
KS Điện xí nghiệp |
Định giá xây dựng |
II |
17 |
Nguyễn Xuân Bính |
Công ty TNHH MTV Quản lý, khai thác CTTL BK |
KS kỹ thuật công trình XD |
Quản lý dự án Thủy lợi |
III |
18 |
Nông Văn Chiến |
Ban QLDA ĐT&XD thành phố |
|
Định giá xây dựng |
II |
19 |
Dương Văn Hảo |
Ban QLDA ĐTXD tỉnh |
KS XD DDCN |
Giám sát công tác XDCT Dân dụng, Giao thông (cầu đường bộ) |
II |