Công khai tiết kiệm chi 2020
( Cập nhật lúc:
28/08/2020
)
SỞ XÂY DỰNG TỈNH BẮC KẠN |
|
|
|
|
|
Phụ biểu số 01 |
CÔNG BỐ CÔNG KHAI BIỂU CẮT GIẢM CHI THƯỜNG XUYÊN NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Đồng |
STT |
Đơn vị/Nội dung |
Chi thường xuyên được cấp thẩm quyền giao năm 2020 (A) |
Tổng quỹ lương theo mức lương cơ sở 1,49 triệu đồng/tháng và các khoản chi khác cho con người theo chế độ (B) |
Tổng dự toán các khoản chi thường xuyên không thực hiện cắt giảm |
Các khoản chi thường xuyên thực tế đã chi 15/7 năm 2020 |
Tỷ lệ cắt giảm (10%) |
Số tiền cắt giảm ( làm tròn số) |
Dự toán còn lại sau cắt giảm |
Tổng cộng (C) |
Kinh phí chi hoạt động kinh tế |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
I |
Tổng số |
7.473.000.000 |
4.194.504.960 |
1.953.000.000 |
1.953.000.000 |
384.004.217 |
10% |
94.000.000 |
7.379.000.000 |
1 |
Tiền lương, phụ cấp và các khoản có tính lương |
4.194.504.960 |
4.194.504.960 |
- |
|
|
10% |
- |
4.194.504.960 |
2 |
Chi phục vụ hoạt động |
906.995.040 |
|
- |
|
199.594.217 |
10% |
70.590.000 |
836.405.040 |
3 |
Chi nhiệm vụ |
2.371.500.000 |
- |
1.953.000.000 |
1.953.000.000 |
184.410.000 |
1 |
23.410.000 |
2.348.090.000 |
3.1 |
Chi phục vụ hoạt động của Ban chỉ đạo cấp nước an toàn |
60.000.000 |
|
- |
|
|
10% |
6.000.000 |
54.000.000 |
3.2 |
Kinh phí đảm bảo hoạt động công tác thanh tra |
90.000.000 |
|
- |
|
34.910.000 |
10% |
5.510.000 |
84.490.000 |
3.3 |
Kinh phí xây dựng chỉ số giá |
34.000.000 |
|
- |
|
|
10% |
3.400.000 |
30.600.000 |
3.4 |
Kinh phí kiểm tra giá liên ngành phục vụ công bố giá |
60.000.000 |
|
- |
|
|
10% |
6.000.000 |
54.000.000 |
3.5 |
Kinh phí phục vụ cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
25.000.000 |
|
- |
|
|
10% |
2.500.000 |
22.500.000 |
3.6 |
Kinh phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng, thiết kế cơ sở |
77.000.000 |
|
- |
|
77.000.000 |
10% |
- |
77.000.000 |
3.7 |
Thuê máy chủ cài đặt phần mềm công khai quy hoạch xây dựng đô thị trên trang thông tin điện tử và đăng ký tên miền theo quyết định số 1660/QĐ-UBND ngày 19/10/2016 của UBND tỉnh |
24.000.000 |
|
- |
|
24.000.000 |
10% |
- |
24.000.000 |
3.8 |
Kinh phí tổ chức đại hội Đảng bộ nhiệm kỳ 2020-2025 |
48.500.000 |
|
- |
|
48.500.000 |
10% |
- |
48.500.000 |
3.9 |
Kinh phí xây dựng hệ thống thông tin về nhà ở và thị trường bất động sản theo. TT 27 |
195.000.000 |
|
195.000.000 |
195.000.000 |
|
10% |
- |
195.000.000 |
3.10 |
Kinh phí điều chỉnh Chương trình phát triển nhà ở tỉnh Bắc Kạn đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030 |
320.000.000 |
|
320.000.000 |
320.000.000 |
|
10% |
- |
320.000.000 |
3.11 |
Nâng cấp Trang thông tin điện tử để đăng tải hồ sơ quy hoạch xây dựng |
1.300.000.000 |
|
1.300.000.000 |
1.300.000.000 |
|
10% |
- |
1.300.000.000 |
3.12 |
Xây dựng đơn giá nhân công xây dựng, giá ca máy và thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn |
138.000.000 |
|
138.000.000 |
138.000.000 |
|
10% |
- |
138.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định 1460/SXD tại đây
Quyết định 1461/QĐ-SXD tại đây