|
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
|
|
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
|
|
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
504.107.115
|
504.107.115
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
239.614.442
|
239.614.442
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí cấp CCHN
|
66.300.000
|
66.3000.000
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu cấp phép xây dựng, quy hoạch
|
150.000
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Phí thẩm định
|
173.164.442
|
173.164.442
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
264.492.673
|
264.492.673
|
|
|
70.000.014
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
264.492.673
|
264.492.673
|
|
|
70.000.014
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
239.614.442
|
239.614.442
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
239.614.442
|
239.614.442
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí cấp CCHN
|
66.300.000
|
66.3000.000
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu cấp phép xây dựng, quy hoạch
|
150.000
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Phí thẩm định
|
173.164.442
|
173.164.442
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
8.309.356.000
|
8.309.356.000
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
8.309.356.000
|
8.309.356.000
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
4.933.000.000
|
4.933.000.000
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
535.050.000
|
535.050.000
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi hoạt động kinh tế
|
2.841.306.000
|
2.841.306.000
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
2.841.306.000
|
2.841.306.000
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
Biểu số 05
|
|
|
Chương: 419
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
Năm 2022
|
|
|
(Kèm theo Quyết định số 57 /QĐ-SXD ngày 16/ 5 /2023 của Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn. )
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: triệu đồng
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Văn phòng Sở
|
Ban QLDA Đầu tư XD
|
|
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
|
|
|
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
504.107.115
|
504.107.115
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
239.614.442
|
239.614.442
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí cấp CCHN
|
66.300.000
|
66.3000.000
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu cấp phép xây dựng, quy hoạch
|
150.000
|
150.000
|
|
|
|
|
1.3
|
Phí thẩm định
|
173.164.442
|
173.164.442
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
264.492.673
|
264.492.673
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
264.492.673
|
264.492.673
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
239.614.442
|
239.614.442
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
239.614.442
|
239.614.442
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí cấp CCHN
|
66.300.000
|
66.3000.000
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu cấp phép xây dựng, quy hoạch
|
150.000
|
150.000
|
|
|
|
|
1.3
|
Phí thẩm định
|
173.164.442
|
173.164.442
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
8.309.356.000
|
8.309.356.000
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
8.309.356.000
|
8.309.356.000
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
4.933.000.000
|
4.933.000.000
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
535.050.000
|
535.050.000
|
|
|
|
|
2
|
Chi hoạt động kinh tế
|
2.841.306.000
|
2.841.306.000
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
2.841.306.000
|
2.841.306.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|