DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
( Cập nhật lúc:
28/12/2020
)
|
|
|
|
|
Đơn vị: 1.000 đồng |
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chi tiết theo đơn vị sử dụng |
Văn phòng Sở |
Ban QLDA Đầu tư XD |
Đơn vị …. |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí, thu khác |
|
|
|
|
1.1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp CCHN |
|
|
|
|
|
Thu cấp phép xây dựng |
|
|
|
|
1.2 |
Phí |
|
|
|
|
|
Phí thẩm định thiết kế CT |
|
|
|
|
1.3 |
Thu khác |
|
|
|
|
|
Thu phạt và thu hồi sai phạm từ thanh tra nộp NSNN |
|
|
|
|
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
2.1 |
Chi sự nghiệp …………………….. |
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
1.1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp CCHN |
|
|
|
|
|
Thu cấp phép xây dựng |
|
|
|
|
1.2 |
Phí |
|
|
|
|
|
Phí thẩm định thiết kế CT |
|
|
|
|
1.3 |
Thu khác |
|
|
|
|
|
Thu phạt và thu hồi sai phạm từ thanh tra nộp NSNN |
|
|
|
|
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước (1) |
23.250 |
23.250 |
|
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 341-200-14 |
|
|
|
|
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
23.250 |
23.250 |
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 341-15-200 |
23.250 |
23.250 |
|
|
|
Mã số đơn vị sử dụng NSNN |
|
|
|
|
|
Mã số Kho bạc Nhà nước nơi giao dịch |
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: 1.000 đồng |
STT |
Nội dung |
Tổng số |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
1 |
Số thu phí, lệ phí, thu khác |
|
1.1 |
Lệ phí |
|
|
Lệ phí cấp CCHN |
|
|
Thu cấp phép xây dựng |
|
1.2 |
Phí |
|
|
Phí thẩm định thiết kế CT |
|
|
Phí B |
|
1.3 |
Thu khác |
|
|
Thu phạt và thu hồi sai phạm từ thanh tra nộp NSNN |
|
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
2.1 |
Chi sự nghiệp …………………….. |
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
|
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
1.1 |
Lệ phí |
|
|
Lệ phí cấp CCHN |
|
|
Thu cấp phép xây dựng |
|
1.2 |
Phí |
|
|
Phí thẩm định thiết kế CT |
|
|
Phí B |
|
1.3 |
Thu khác |
|
|
Thu phạt và thu hồi sai phạm từ thanh tra nộp NSNN |
|
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước (1) |
23.250 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
6 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
23.250 |
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 419 - 341-15-200 |
23.250 |
6.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 419 - 332- 12-200 |
|
Toàn văn tại đây
Phụ lục
|
Tác giả:
Thanh Tâm
|
Nguồn:
VP
|